Kết quả Union Berlin vs SC Freiburg, 20h30 ngày 18/05
Kết quả Union Berlin vs SC Freiburg
Nhận định Union Berlin vs Freiburg, 20h30 ngày 18/5
Đối đầu Union Berlin vs SC Freiburg
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202420:30
-
Union Berlin 72SC Freiburg 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2.5
0.96U 2.5
0.901
2.05X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 34
-
Union Berlin vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
36'Yorbe Vertessen Penalty awarded0-0
-
37'0-0Jordy Makengo
-
38'Josip Juranovic0-0
-
53'Robin Knoche0-0
-
54'0-0Ritsu Doan
-
59'0-0Noah Weisshaupt
Christian Gunter -
59'0-0Michael Gregoritsch
Lucas Holer -
62'Janik Haberer
Andras Schafer0-0 -
63'Benedict Hollerbach
Yorbe Vertessen0-0 -
63'Kevin Volland
Diogo Leite0-0 -
67'Christopher Trimmel0-0
-
68'Benedict Hollerbach (Assist:Brenden Aaronson)1-0
-
70'Josip Juranovic1-0
-
75'Robin Gosens1-0
-
75'1-0Lukas Kubler
-
77'1-0Maximilian Philipp
Roland Sallai -
80'Aissa Laidouni
Brenden Aaronson1-0 -
82'1-0Florent Muslija
Nicolas Hofler -
84'Paul Jaeckel
Josip Juranovic1-0 -
85'Janik Haberer1-0
-
85'1-1Ritsu Doan (Assist:Vincenzo Grifo)
-
90'Kevin Volland1-1
-
90'Kevin Volland1-1
-
90'Janik Haberer2-1
-
90'Aissa Laidouni2-1
-
90'2-1Maximilian Eggestein
-
Union Berlin vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin3-4-2-11Frederik Ronnow4Diogo Leite31Robin Knoche5Danilho Doekhi18Josip Juranovic29Lucas Tousart13Andras Schafer28Christopher Trimmel6Robin Gosens14Yorbe Vertessen7Brenden Aaronson9Lucas Holer42Ritsu Doan22Roland Sallai32Vincenzo Grifo8Maximilian Eggestein27Nicolas Hofler17Lukas Kubler14Yannik Keitel33Jordy Makengo30Christian Gunter1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
10Kevin Volland19Janik Haberer3Paul Jaeckel16Benedict Hollerbach20Aissa Laidouni33Alex Kral9Mikkel Kaufmann Sorensen37Alexander Schwolow11Chris Vianney BediaMichael Gregoritsch 38Maximilian Philipp 26Noah Weisshaupt 7Florent Muslija 23Max Rosenfelder 37Florian Muller 21Attila Szalai 6Chukwubuike Adamu 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steffen BaumgartJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
Union BerlinSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút6
-
-
8Sút Phạt14
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
303Số đường chuyền516
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
37Đánh đầu29
-
-
20Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công31
-
-
5Thay người4
-
-
12Đánh chặn5
-
-
25Ném biên18
-
-
19Cản phá thành công31
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
71Pha tấn công104
-
-
48Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation