Kết quả VfB Stuttgart vs Monchengladbach, 20h30 ngày 18/05
Kết quả VfB Stuttgart vs Monchengladbach
Nhận định Stuttgart vs Monchengladbach, 20h30 ngày 18/5
Đối đầu VfB Stuttgart vs Monchengladbach
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202420:30
-
VfB Stuttgart 14Monchengladbach 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.96+1.75
0.92O 3.75
0.94U 3.75
0.921
1.28X
6.002
8.50Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.95O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 34
-
VfB Stuttgart vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
23'Sehrou Guirassy (Assist:Enzo Millot)1-0
-
31'Sehrou Guirassy (Assist:Atakan Karazor)2-0
-
56'2-0Marvin Friedrich
-
57'Silas Wamangituka Fundu
Chris Fuhrich2-0 -
57'Woo-Yeong Jeong
Atakan Karazor2-0 -
57'Pascal Stenzel
Jamie Leweling2-0 -
66'2-0Tomas Cvancara
Nathan NGoumou Minpole -
66'2-0Lukas Ullrich
Alassane Plea -
75'Woo-Yeong Jeong (Assist:Sehrou Guirassy)3-0
-
79'3-0Shio Fukuda
Kouadio Kone -
79'3-0Patrick Herrmann
Luca Netz -
80'3-0Fabio Chiarodia
Theoson Jordan Siebatcheu -
80'Anthony Rouault
Hiroki Ito3-0 -
83'Silas Wamangituka Fundu (Assist:Woo-Yeong Jeong)4-0
-
85'Genki Haraguchi
Sehrou Guirassy4-0 -
89'4-0Patrick Herrmann
-
90'Deniz Undav4-0
-
VfB Stuttgart vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-133Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt21Hiroki Ito2Waldemar Anton18Jamie Leweling6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich26Deniz Undav8Enzo Millot9Sehrou Guirassy13Theoson Jordan Siebatcheu19Nathan NGoumou Minpole27Rocco Reitz17Kouadio Kone14Alassane Plea8Julian Weigl18Stefan Lainer5Marvin Friedrich3Ko Itakura20Luca Netz1Jonas Omlin
- Đội hình dự bị
-
29Anthony Rouault15Pascal Stenzel17Genki Haraguchi10Woo-Yeong Jeong14Silas Wamangituka Fundu5Mahmoud Dahoud1Fabian Bredlow42Florian Schock20Leonidas StergiouTomas Cvancara 31Patrick Herrmann 7Fabio Chiarodia 2Shio Fukuda 49Lukas Ullrich 26Florian Neuhaus 10Moritz Nicolas 33Nico Elvedi 30Joseph Scally 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút5
-
-
10Sút Phạt6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
706Số đường chuyền465
-
-
93%Chuyền chính xác89%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
9Đánh đầu17
-
-
5Đánh đầu thành công8
-
-
5Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn6
-
-
11Ném biên14
-
-
3Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách9
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
118Pha tấn công75
-
-
46Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation