Kết quả VfL Bochum vs Augsburg, 21h30 ngày 03/02
Kết quả VfL Bochum vs Augsburg
Nhận định Bochum vs Augsburg, lúc 21h30 ngày 3/2
Đối đầu VfL Bochum vs Augsburg
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202421:30
-
VfL Bochum 31Augsburg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.05X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.69O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Augsburg
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 20
-
VfL Bochum vs Augsburg: Diễn biến chính
-
33'Moritz Broschinski1-0
-
44'Moritz Broschinski1-0
-
45'Tim Oermann1-0
-
60'1-0Pep Biel Mas Jaume
Phillip Tietz -
68'Moritz-Broni Kwarteng
Christopher Antwi-Adjej1-0 -
68'1-0Arne Engels
Elvis Rexhbecaj -
68'Keven Schlotterbeck
Kevin Stoger1-0 -
68'1-0Sven Michel
Fredrik Jensen -
70'1-0Kristijan Jakic
-
76'Patrick Osterhage1-0
-
79'Maximilian Wittek
Moritz Broschinski1-0 -
81'1-0Mads Pedersen
Ruben Vargas -
81'1-0Arne Maier
Kristijan Jakic -
90'Philipp Hofmann
Matus Bero1-0 -
90'1-1Ermedin Demirovic
-
90'1-1Arne Maier Penalty awarded
-
VfL Bochum vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-2-3-11Manuel Riemann5Bernardo Fernandes da Silva Junior20Ivan Ordets4Erhan Masovic14Tim Oermann6Patrick Osterhage8Anthony Losilla22Christopher Antwi-Adjej7Kevin Stoger19Matus Bero29Moritz Broschinski9Ermedin Demirovic21Phillip Tietz16Ruben Vargas24Fredrik Jensen17Kristijan Jakic8Elvis Rexhbecaj43Kevin Mbabu6Jeffrey Gouweleeuw19Felix Uduokhai22Iago Amaral Borduchi1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
33Philipp Hofmann32Maximilian Wittek31Keven Schlotterbeck27Moritz-Broni Kwarteng2Christian Gamboa Luna10Philipp Forster13Lukas Daschner23Niclas Thiede9Goncalo PacienciaArne Engels 27Mads Pedersen 3Arne Maier 10Sven Michel 20Pep Biel Mas Jaume 11Tomas Koubek 40Tim Breithaupt 18Patric Pfeiffer 5Robert Gumny 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
VfL BochumAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút6
-
-
18Sút Phạt17
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
375Số đường chuyền369
-
-
63%Chuyền chính xác63%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị3
-
-
54Đánh đầu70
-
-
29Đánh đầu thành công33
-
-
5Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn6
-
-
27Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách10
-
-
125Pha tấn công121
-
-
41Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation