Kết quả VfL Bochum vs Bayer Leverkusen, 00h30 ngày 13/05
Kết quả VfL Bochum vs Bayer Leverkusen
Nhận định VfL Bochum vs Bayer Leverkusen, 0h30 ngày 13/5
Đối đầu VfL Bochum vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng VfL Bochum vs Bayer Leverkusen
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202400:30
-
VfL Bochum 2 10Bayer Leverkusen 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.11-0.75
0.80O 3.25
1.08U 3.25
0.801
4.50X
4.202
1.65Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 33
-
VfL Bochum vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
15'Felix Passlack0-0
-
20'Tim Oermann
Takuma Asano0-0 -
27'0-0Nathan Tella
-
41'0-1Patrik Schick (Assist:Arthur Augusto de Matos Soares)
-
45'Keven Schlotterbeck0-1
-
45'0-2Victor Boniface
-
46'Erhan Masovic
Bernardo Fernandes da Silva Junior0-2 -
61'Lukas Daschner
Philipp Hofmann0-2 -
61'Matus Bero
Anthony Losilla0-2 -
63'Ivan Ordets0-2
-
64'0-2Jonas Hofmann
Odilon Kossounou -
69'0-2Amine Adli
Patrik Schick -
69'0-2Borja Iglesias Quintas
Victor Boniface -
76'0-3Amine Adli (Assist:Jonas Hofmann)
-
80'0-3Alex Grimaldo
Nathan Tella -
80'0-3Gustavo Puerta
Granit Xhaka -
86'0-4Josip Stanisic (Assist:Arthur Augusto de Matos Soares)
-
90'0-5Alex Grimaldo (Assist:Josip Stanisic)
-
VfL Bochum vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-2-3-11Manuel Riemann5Bernardo Fernandes da Silva Junior31Keven Schlotterbeck20Ivan Ordets15Felix Passlack6Patrick Osterhage8Anthony Losilla32Maximilian Wittek7Kevin Stoger11Takuma Asano33Philipp Hofmann14Patrik Schick19Nathan Tella22Victor Boniface2Josip Stanisic34Granit Xhaka8Robert Andrich13Arthur Augusto de Matos Soares6Odilon Kossounou4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
13Lukas Daschner14Tim Oermann4Erhan Masovic19Matus Bero2Christian Gamboa Luna16Andreas Luthe22Christopher Antwi-Adjej29Moritz Broschinski41Noah LoosliGustavo Puerta 32Jonas Hofmann 7Amine Adli 21Alex Grimaldo 20Borja Iglesias Quintas 9Exequiel Palacios 25Matej Kovar 17Piero Hincapie 3Jeremie Frimpong 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
VfL BochumBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút29
-
-
0Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút7
-
-
12Sút Phạt8
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
294Số đường chuyền619
-
-
72%Chuyền chính xác90%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
34Đánh đầu14
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua0
-
-
23Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn6
-
-
13Ném biên17
-
-
0Woodwork2
-
-
23Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
76Pha tấn công114
-
-
27Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation