Kết quả VfL Bochum vs SC Freiburg, 21h30 ngày 10/03
Kết quả VfL Bochum vs SC Freiburg
Nhận định VfL Bochum vs SC Freiburg, 21h30 ngày 10/3
Đối đầu VfL Bochum vs SC Freiburg
Lịch phát sóng VfL Bochum vs SC Freiburg
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202421:30
-
VfL Bochum 31SC Freiburg 72Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.30X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 25
-
VfL Bochum vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
33'Bernardo Fernandes da Silva Junior0-0
-
34'0-0Nicolas Hofler
-
36'0-1Maximilian Eggestein (Assist:Michael Gregoritsch)
-
42'0-1Maximilian Eggestein
-
45'0-1Roland Sallai
-
45'Erhan Masovic0-1
-
46'Philipp Hofmann
Tim Oermann0-1 -
53'0-2Michael Gregoritsch (Assist:Ritsu Doan)
-
59'0-2Manuel Gulde
-
60'Lukas Daschner
Philipp Forster0-2 -
60'Goncalo Paciencia
Moritz Broschinski0-2 -
62'Ivan Ordets (Assist:Kevin Stoger)1-2
-
69'1-2Florent Muslija
Vincenzo Grifo -
69'1-2Lucas Holer
Roland Sallai -
74'1-2Lucas Holer
-
75'1-2Lukas Kubler
Matthias Ginter -
75'1-2Merlin Rohl
Michael Gregoritsch -
82'Anthony Losilla1-2
-
83'1-2Christian Gunter
-
90'1-2Lukas Kubler
-
90'1-2Yannik Keitel
Ritsu Doan
-
VfL Bochum vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-1-3-21Manuel Riemann5Bernardo Fernandes da Silva Junior31Keven Schlotterbeck20Ivan Ordets14Tim Oermann4Erhan Masovic7Kevin Stoger8Anthony Losilla10Philipp Forster29Moritz Broschinski11Takuma Asano38Michael Gregoritsch22Roland Sallai42Ritsu Doan32Vincenzo Grifo8Maximilian Eggestein27Nicolas Hofler25Kiliann Sildillia28Matthias Ginter5Manuel Gulde30Christian Gunter1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
33Philipp Hofmann13Lukas Daschner9Goncalo Paciencia2Christian Gamboa Luna32Maximilian Wittek15Felix Passlack17Agon Elezi41Noah Loosli38Hugo RollekeYannik Keitel 14Lukas Kubler 17Lucas Holer 9Merlin Rohl 34Florent Muslija 23Florian Muller 21Maximilian Philipp 26Attila Szalai 6Chukwubuike Adamu 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
VfL BochumSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
24Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
10Cản sút3
-
-
15Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
450Số đường chuyền315
-
-
74%Chuyền chính xác65%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
79Đánh đầu49
-
-
40Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công21
-
-
3Thay người5
-
-
9Đánh chặn6
-
-
32Ném biên14
-
-
8Cản phá thành công21
-
-
2Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
139Pha tấn công77
-
-
78Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation