Kết quả VfL Bochum vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 20/01
Kết quả VfL Bochum vs VfB Stuttgart
Nhận định dự đoán Bochum vs Stuttgart, lúc 21h30 ngày 20/1/2024
Đối đầu VfL Bochum vs VfB Stuttgart
Lịch phát sóng VfL Bochum vs VfB Stuttgart
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202421:30
-
VfL Bochum 51VfB Stuttgart 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.07O 3
1.05U 3
0.831
4.20X
4.252
1.77Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.92O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 18
-
VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
35'0-0Atakan Karazor
-
36'Bernardo Fernandes da Silva Junior0-0
-
41'Christopher Antwi-Adjej0-0
-
42'Philipp Forster0-0
-
50'Matus Bero (Assist:Christopher Antwi-Adjej)1-0
-
65'Ivan Ordets
Philipp Forster1-0 -
65'Moritz Broschinski
Goncalo Paciencia1-0 -
75'1-0Roberto Massimo
Atakan Karazor -
79'Maximilian Wittek
Christopher Antwi-Adjej1-0 -
90'1-0Roberto Massimo
-
90'Philipp Hofmann
Matus Bero1-0 -
90'Moritz Broschinski1-0
-
90'1-0Josha Vagnoman
-
90'Maximilian Wittek1-0
-
VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-4-21Manuel Riemann5Bernardo Fernandes da Silva Junior4Erhan Masovic41Noah Loosli14Tim Oermann10Philipp Forster6Patrick Osterhage8Anthony Losilla19Matus Bero22Christopher Antwi-Adjej9Goncalo Paciencia26Deniz Undav18Jamie Leweling8Enzo Millot27Chris Fuhrich16Atakan Karazor6Angelo Stiller4Josha Vagnoman2Waldemar Anton23Dan Axel Zagadou7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
33Philipp Hofmann32Maximilian Wittek29Moritz Broschinski20Ivan Ordets3Danilo Soares23Niclas Thiede15Felix Passlack13Lukas Daschner27Moritz-Broni KwartengRoberto Massimo 32Anthony Rouault 29Pascal Stenzel 15Fabian Bredlow 1Luca Raimund 40Genki Haraguchi 17Jovan Milosevic 19Leonidas Stergiou 20Raul Paula 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
VfL BochumVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút4
-
-
18Sút Phạt21
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
294Số đường chuyền494
-
-
62%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
44Đánh đầu40
-
-
18Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người1
-
-
2Đánh chặn4
-
-
20Ném biên24
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
96Pha tấn công107
-
-
32Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation