Kết quả VfL Bochum vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 18

  • VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Atakan Karazor
  • 36'
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    0-0
  • 41'
    Christopher Antwi-Adjej
    0-0
  • 42'
    Philipp Forster
    0-0
  • 50'
    Matus Bero (Assist:Christopher Antwi-Adjej) goal 
    1-0
  • 65'
    Ivan Ordets  
    Philipp Forster  
    1-0
  • 65'
    Moritz Broschinski  
    Goncalo Paciencia  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Roberto Massimo
     Atakan Karazor
  • 79'
    Maximilian Wittek  
    Christopher Antwi-Adjej  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Roberto Massimo
  • 90'
    Philipp Hofmann  
    Matus Bero  
    1-0
  • 90'
    Moritz Broschinski
    1-0
  • 90'
    1-0
    Josha Vagnoman
  • 90'
    Maximilian Wittek
    1-0
  • VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum4-4-2
    1
    Manuel Riemann
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    4
    Erhan Masovic
    41
    Noah Loosli
    14
    Tim Oermann
    10
    Philipp Forster
    6
    Patrick Osterhage
    8
    Anthony Losilla
    19
    Matus Bero
    22
    Christopher Antwi-Adjej
    9
    Goncalo Paciencia
    26
    Deniz Undav
    18
    Jamie Leweling
    8
    Enzo Millot
    27
    Chris Fuhrich
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    4
    Josha Vagnoman
    2
    Waldemar Anton
    23
    Dan Axel Zagadou
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Philipp Hofmann
    32Maximilian Wittek
    29Moritz Broschinski
    20Ivan Ordets
    3Danilo Soares
    23Niclas Thiede
    15Felix Passlack
    13Lukas Daschner
    27Moritz-Broni Kwarteng
    Roberto Massimo 32
    Anthony Rouault 29
    Pascal Stenzel 15
    Fabian Bredlow 1
    Luca Raimund 40
    Genki Haraguchi 17
    Jovan Milosevic 19
    Leonidas Stergiou 20
    Raul Paula 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 294
    Số đường chuyền
    494
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    1
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation