Kết quả VfL Wolfsburg vs FC Koln, 21h30 ngày 27/01
Kết quả VfL Wolfsburg vs FC Koln
Nhận định Wolfsburg vs Koln, lúc 21h30 ngày 27/1
Đối đầu VfL Wolfsburg vs FC Koln
Lịch phát sóng VfL Wolfsburg vs FC Koln
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202421:30
-
VfL Wolfsburg 51FC Koln 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.82O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.83X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 1
0.71U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs FC Koln
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 19
-
VfL Wolfsburg vs FC Koln: Diễn biến chính
-
38'0-1Faride Alidou
-
40'Kevin Paredes (Assist:Joakim Maehle)1-1
-
43'1-1Benno Schmitz
-
45'1-1Dejan Ljubicic
-
57'Mattias Svanberg1-1
-
63'1-1Rasmus Carstensen
Benno Schmitz -
63'1-1Linton Maina
Faride Alidou -
69'Joakim Maehle1-1
-
71'Tiago Barreiros de Melo Tomas
Lovro Majer1-1 -
71'Bote Baku
Vaclav Cerny1-1 -
73'Kevin Paredes1-1
-
76'1-1Justin Diehl
Dejan Ljubicic -
77'1-1Denis Huseinbasic
-
77'Maxence Lacroix1-1
-
82'Kilian Fischer
Joakim Maehle1-1 -
82'Dzenan Pejcinovic
Jonas Older Wind1-1 -
87'1-1Florian Dietz
Jan Thielmann -
87'1-1Jacob Christensen
Florian Kainz -
90'Dzenan Pejcinovic1-1
-
VfL Wolfsburg vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg4-2-3-11Koen Casteels13Rogerio25Moritz Jenz4Maxence Lacroix21Joakim Maehle6Aster Vranckx32Mattias Svanberg40Kevin Paredes19Lovro Majer7Vaclav Cerny23Jonas Older Wind29Jan Thielmann40Faride Alidou11Florian Kainz7Dejan Ljubicic6Eric Martel8Denis Huseinbasic2Benno Schmitz4Timo Hubers24Julian Chabot35Max Finkgrafe1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
20Bote Baku2Kilian Fischer18Dzenan Pejcinovic11Tiago Barreiros de Melo Tomas12Pavao Pervan3Sebastiaan Bornauw16Jakub Kaminski5Cedric ZesigerRasmus Carstensen 18Florian Dietz 33Linton Maina 37Justin Diehl 45Jacob Christensen 22Sargis Adamyan 23Luca Kilian 15Philipp Pentke 20Dominique Heintz 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlGerhard Struber
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgFC Koln
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút3
-
-
17Sút Phạt17
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
446Số đường chuyền408
-
-
78%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị4
-
-
32Đánh đầu28
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
25Ném biên26
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
110Pha tấn công100
-
-
59Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation