Kết quả VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05, 20h30 ngày 18/05
Kết quả VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05
Nhận định Wolfsburg vs Mainz, 20h30 ngày 18/5
Đối đầu VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202420:30
-
VfL Wolfsburg 21FSV Mainz 05 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.75
1.03U 2.75
0.851
2.88X
3.602
2.30Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 34
-
VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
12'0-0Lee Jae Sung
-
18'Kevin Paredes (Assist:Jakub Kaminski)1-0
-
24'1-1Brajan Gruda (Assist:Nadiem Amiri)
-
46'Patrick Wimmer
Kevin Paredes1-1 -
51'Patrick Wimmer1-1
-
54'1-1Andreas Hanche-Olsen
-
71'Lovro Majer1-1
-
71'1-2Sepp Van Den Berg
-
73'1-2Anthony Caci
Silvan Widmer -
73'1-2Ludovic Ajorque
Lee Jae Sung -
76'Vaclav Cerny
Bote Baku1-2 -
76'Kevin Behrens
Jonas Older Wind1-2 -
80'Bennit Broger
Patrick Wimmer1-2 -
85'1-3Jonathan Michael Burkardt (Assist:Brajan Gruda)
-
87'1-3Tom Krauss
Brajan Gruda -
89'1-3Dominik Kohr
-
90'1-3Josua Guilavogui
Jonathan Michael Burkardt -
90'1-3Marco Richter
Nadiem Amiri
-
VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg3-4-31Koen Casteels5Cedric Zesiger3Sebastiaan Bornauw4Maxence Lacroix16Jakub Kaminski27Maximilian Arnold19Lovro Majer2Kilian Fischer40Kevin Paredes23Jonas Older Wind20Bote Baku29Jonathan Michael Burkardt43Brajan Gruda7Lee Jae Sung30Silvan Widmer8Leandro Barreiro Martins18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene31Dominik Kohr3Sepp Van Den Berg25Andreas Hanche-Olsen27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
39Patrick Wimmer7Vaclav Cerny17Kevin Behrens38Bennit Broger12Pavao Pervan25Moritz Jenz30Niklas Klinger49Anders Ronne BorsetAnthony Caci 19Josua Guilavogui 23Ludovic Ajorque 17Marco Richter 10Tom Krauss 14Daniel Batz 33Danny Vieira da Costa 21Nelson Weiper 44Edimilson Fernandes 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút0
-
-
15Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
483Số đường chuyền269
-
-
77%Chuyền chính xác65%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
48Đánh đầu46
-
-
25Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
2Đánh chặn7
-
-
16Ném biên24
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
102Pha tấn công108
-
-
38Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation