Kết quả Werder Bremen vs SC Freiburg, 21h30 ngày 27/01
Kết quả Werder Bremen vs SC Freiburg
Nhận định Werder Bremen vs Freiburg, lúc 21h30 ngày 27/1
Đối đầu Werder Bremen vs SC Freiburg
Lịch phát sóng Werder Bremen vs SC Freiburg
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202421:30
-
Werder Bremen 23SC Freiburg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.96O 2.75
0.83U 2.75
0.911
2.45X
3.752
2.50Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 19
-
Werder Bremen vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
8'Felix Agu Penalty awarded0-0
-
9'Marvin Ducksch1-0
-
28'1-1Vincenzo Grifo
-
50'Niklas Stark1-1
-
53'Justin Njinmah (Assist:Romano Schmid)2-1
-
72'Nick Woltemade
Marvin Ducksch2-1 -
72'2-1Attila Szalai
Lukas Kubler -
72'Leonardo Bittencourt
Romano Schmid2-1 -
72'2-1Nicolas Hofler
Jordy Makengo -
80'2-1Maximilian Philipp
Merlin Rohl -
85'Rafael Santos Borre Maury
Justin Njinmah2-1 -
85'Christian Gross
Jens Stage2-1 -
86'2-1Florent Muslija
Vincenzo Grifo -
89'Senne Lynen2-1
-
90'Julian Malatini
Felix Agu2-1 -
90'Julian Malatini3-1
-
90'3-1Michael Gregoritsch
-
Werder Bremen vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-230Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl4Niklas Stark2Olivier Deman6Jens Stage14Senne Lynen20Romano Schmid27Felix Agu7Marvin Ducksch17Justin Njinmah38Michael Gregoritsch7Noah Weisshaupt9Lucas Holer32Vincenzo Grifo34Merlin Rohl8Maximilian Eggestein17Lukas Kubler28Matthias Ginter25Kiliann Sildillia33Jordy Makengo1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
22Julian Malatini19Rafael Santos Borre Maury29Nick Woltemade36Christian Gross10Leonardo Bittencourt1Jiri Pavlenka9Dawid KownackiNicolas Hofler 27Maximilian Philipp 26Attila Szalai 6Florent Muslija 23Yannik Keitel 14Florian Muller 21Ryan Johansson 43Chukwubuike Adamu 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
Werder BremenSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút2
-
-
8Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
423Số đường chuyền587
-
-
75%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
22Đánh đầu38
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn4
-
-
10Ném biên9
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
82Pha tấn công117
-
-
31Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation