Kết quả Bayer Leverkusen vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 19/10
Kết quả Bayer Leverkusen vs Eintracht Frankfurt
Nhận định, Soi kèo Bayer Leverkusen vs Frankfurt, 20h30 ngày 19/10
Đối đầu Bayer Leverkusen vs Eintracht Frankfurt
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Eintracht Frankfurt
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:30
-
Bayer Leverkusen 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.98O 3.25
0.90U 3.25
0.981
1.36X
5.252
7.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.04O 1.5
1.11U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 7
-
Bayer Leverkusen vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
7'Amine Adli Penalty confirmed0-0
-
9'Victor Boniface0-0
-
15'0-0Omar Marmoush Penalty awarded
-
16'0-1Omar Marmoush
-
25'Robert Andrich (Assist:Martin Terrier)1-1
-
28'1-1Lucas Silva Melo,Tuta
-
64'Florian Wirtz
Martin Terrier1-1 -
64'Aleix Garcia Serrano
Amine Adli1-1 -
67'Alex Grimaldo1-1
-
70'Piero Hincapie1-1
-
71'1-1Jean Negoce
Mario Gotze -
71'1-1Fares Chaibi
Eric Junior Dina Ebimbe -
72'Victor Boniface2-1
-
79'2-1Ellyes Skhiri
Lucas Silva Melo,Tuta -
79'2-1Mahmoud Dahoud
Hugo Emanuel Larsson -
80'Patrik Schick
Victor Boniface2-1 -
80'Nathan Tella
Jeremie Frimpong2-1 -
82'2-1Can Yilmaz Uzun
Niels Nkounkou
-
Bayer Leverkusen vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba20Alex Grimaldo34Granit Xhaka8Robert Andrich30Jeremie Frimpong11Martin Terrier21Amine Adli22Victor Boniface11Hugo Ekitike7Omar Marmoush26Eric Junior Dina Ebimbe35Lucas Silva Melo,Tuta16Hugo Emanuel Larsson27Mario Gotze13Rasmus Nissen Kristensen4Robin Koch3Arthur Theate29Niels Nkounkou1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
14Patrik Schick10Florian Wirtz19Nathan Tella24Aleix Garcia Serrano25Exequiel Palacios17Matej Kovar23Nordi Mukiele44Jeanuel Belocian7Jonas HofmannFares Chaibi 8Jean Negoce 19Mahmoud Dahoud 18Ellyes Skhiri 15Can Yilmaz Uzun 20Nathaniel Brown 21Igor Matanovic 9Aurele Amenda 5Kaua Santos 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút3
-
-
5Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
545Số đường chuyền470
-
-
91%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị2
-
-
21Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn8
-
-
11Ném biên8
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass21
-
-
68Pha tấn công70
-
-
52Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation