Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart, 00h30 ngày 30/03
Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart
Nhận định, Soi kèo Eintracht Frankfurt vs Stuttgart, 0h30 ngày 30/03
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 3
0.98U 3
0.901
2.30X
3.702
2.75Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 27
-
Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
19'Lucas Silva Melo,Tuta0-0
-
25'Nnamdi Collins
Ansgar Knauff0-0 -
34'0-0Enzo Millot
-
49'0-0Maximilian Mittelstadt
-
57'0-0Ameen Al Dakhil
-
61'0-0Nick Woltemade
Chris Fuhrich -
62'0-0Ramon Hendriks
Enzo Millot -
70'Mario Gotze1-0
-
77'1-0Luca Jaquez
Maximilian Mittelstadt -
78'1-0Jacob Bruun Larsen
Jamie Leweling -
78'1-0Deniz Undav
Ermedin Demirovic -
81'Oscar Hojlund
Hugo Emanuel Larsson1-0 -
81'Ellyes Skhiri
Lucas Silva Melo,Tuta1-0 -
87'Aurele Amenda
Arthur Theate1-0 -
87'Fares Chaibi
Jean Negoce1-0 -
90'1-0Angelo Stiller
-
Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt4-2-3-140Kaua Santos21Nathaniel Brown3Arthur Theate4Robin Koch13Rasmus Nissen Kristensen35Lucas Silva Melo,Tuta16Hugo Emanuel Larsson19Jean Negoce27Mario Gotze36Ansgar Knauff11Hugo Ekitike9Ermedin Demirovic18Jamie Leweling8Enzo Millot27Chris Fuhrich16Atakan Karazor6Angelo Stiller29Finn Jeltsch2Ameen Al Dakhil24Julian Chabot7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
8Fares Chaibi6Oscar Hojlund34Nnamdi Collins5Aurele Amenda15Ellyes Skhiri30Michy Batshuayi18Mahmoud Dahoud33Jens Grahl20Can Yilmaz UzunJacob Bruun Larsen 25Deniz Undav 26Nick Woltemade 11Ramon Hendriks 3Luca Jaquez 14Pascal Stenzel 15Fabian Bredlow 1Yannik Keitel 5El Bilal Toure 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
6Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
381Số đường chuyền430
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
24Đánh đầu18
-
-
14Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua5
-
-
28Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
18Ném biên25
-
-
28Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách12
-
-
14Long pass16
-
-
73Pha tấn công91
-
-
36Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation