Kết quả RB Leipzig vs Augsburg, 20h30 ngày 28/09
Kết quả RB Leipzig vs Augsburg
Nhận định, Soi kèo Leipzig vs Augsburg, 20h30 ngày 28/9
Đối đầu RB Leipzig vs Augsburg
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:30
-
RB Leipzig 14Augsburg 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.92O 3.5
1.03U 3.5
0.851
1.40X
5.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.07O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Augsburg
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 5
-
RB Leipzig vs Augsburg: Diễn biến chính
-
11'Benjamin Sesko (Assist:Lois Openda)1-0
-
15'Benjamin Sesko (Assist:David Raum)2-0
-
27'2-0Jeffrey Gouweleeuw
-
42'Nicolas Seiwald2-0
-
46'Lois Openda (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)3-0
-
57'Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Benjamin Sesko)4-0
-
58'4-0Chrislain Matsima
Keven Schlotterbeck -
58'4-0Steve Mounie
Ruben Vargas -
65'Christoph Baumgartner
Antonio Eromonsele Nordby Nusa4-0 -
68'4-0Fredrik Jensen
Elvis Rexhbecaj -
68'4-0Henri Koudossou
Marius Wolf -
75'Benjamin Henrichs
David Raum4-0 -
75'Arthur Vermeeren
Amadou Haidara4-0 -
78'4-0Frank Ogochukwu Onyeka
-
79'4-0Yusuf Kabadayi
Phillip Tietz -
83'4-0Chrislain Matsima
-
84'Bitshiabu El Chadaille
Castello Lukeba4-0 -
84'Yussuf Yurary Poulsen
Benjamin Sesko4-0
-
RB Leipzig vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-4-21Peter Gulacsi22David Raum23Castello Lukeba4Willi Orban3Lutsharel Geertruida10Xavi Quentin Shay Simons8Amadou Haidara13Nicolas Seiwald7Antonio Eromonsele Nordby Nusa30Benjamin Sesko11Lois Openda21Phillip Tietz8Elvis Rexhbecaj16Ruben Vargas11Marius Wolf19Frank Ogochukwu Onyeka17Kristijan Jakic13Dimitris Giannoulis23Maximilian Bauer6Jeffrey Gouweleeuw31Keven Schlotterbeck22Nediljko Labrovic
- Đội hình dự bị
-
14Christoph Baumgartner18Arthur Vermeeren9Yussuf Yurary Poulsen5Bitshiabu El Chadaille39Benjamin Henrichs26Maarten Vandevoordt16Lukas Klostermann47Viggo Gebel19Andre SilvaSteve Mounie 15Fredrik Jensen 24Chrislain Matsima 5Henri Koudossou 44Yusuf Kabadayi 7Alexis Claude Maurice 20Tim Breithaupt 18Arne Maier 10Finn Dahmen 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
16Sút Phạt10
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
561Số đường chuyền384
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu18
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn8
-
-
26Ném biên19
-
-
6Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách10
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass26
-
-
99Pha tấn công74
-
-
44Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation