Kết quả SC Freiburg vs FSV Mainz 05, 21h30 ngày 03/11
Kết quả SC Freiburg vs FSV Mainz 05
Nhận định, Soi kèo SC Freiburg vs Mainz 05, 21h30 ngày 3/11
Đối đầu SC Freiburg vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng SC Freiburg vs FSV Mainz 05
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:30
-
SC Freiburg 10FSV Mainz 05 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.75
0.89U 2.75
0.971
1.77X
4.202
4.25Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 9
-
SC Freiburg vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
44'0-0Lee Jae Sung
-
46'0-0Armindo Sieb
Jonathan Michael Burkardt -
66'Noah Weisshaupt
Vincenzo Grifo0-0 -
66'Max Rosenfelder
Philipp Lienhart0-0 -
66'Nicolas Hofler
Maximilian Eggestein0-0 -
70'0-0Stefan Bell
-
72'Michael Gregoritsch
Chukwubuike Adamu0-0 -
74'0-0Hong Hyun Seok
Nadiem Amiri -
88'Kiliann Sildillia
Ritsu Doan0-0 -
90'Kiliann Sildillia0-0
-
90'0-0Nikolas Konrad Veratschnig
Paul Nebel -
90'0-0Silvan Widmer
Anthony Caci
-
SC Freiburg vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-2-3-11Noah Atubolu30Christian Gunter3Philipp Lienhart28Matthias Ginter17Lukas Kubler6Patrick Osterhage8Maximilian Eggestein32Vincenzo Grifo18Eren Dinkci42Ritsu Doan20Chukwubuike Adamu29Jonathan Michael Burkardt8Paul Nebel7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene31Dominik Kohr16Stefan Bell5Maxim Leitsch27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
38Michael Gregoritsch25Kiliann Sildillia7Noah Weisshaupt37Max Rosenfelder27Nicolas Hofler21Florian Muller26Maximilian Philipp9Lucas Holer23Florent MuslijaNikolas Konrad Veratschnig 22Armindo Sieb 11Silvan Widmer 30Hong Hyun Seok 14Karim Onisiwo 9Danny Vieira da Costa 21Lasse RieB 1Nelson Weiper 44Daniel Gleiber 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
481Số đường chuyền459
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
51Đánh đầu33
-
-
21Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn2
-
-
22Ném biên18
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách15
-
-
28Long pass23
-
-
137Pha tấn công77
-
-
39Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
7 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
8 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
9 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
10 | Borussia Dortmund | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 22 | T B T H H H |
11 | VfL Wolfsburg | 14 | 6 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 21 | H T T T T B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 31 | -13 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 14 | 0 | 3 | 11 | 11 | 35 | -24 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation