Kết quả St. Pauli vs FSV Mainz 05, 23h30 ngày 05/10
Kết quả St. Pauli vs FSV Mainz 05
Nhận định, Soi kèo FC St. Pauli vs Mainz 05, 23h30 ngày 5/10
Đối đầu St. Pauli vs FSV Mainz 05
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202423:30
-
FSV Mainz 05 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 2.5
0.90U 2.5
0.961
2.75X
3.402
2.50Hiệp 1+0
1.04-0
0.84O 1
0.90U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 6
-
St. Pauli vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
5'0-1Jonathan Michael Burkardt (Assist:Phillipp Mwene)
-
16'0-2Armindo Sieb (Assist:Nadiem Amiri)
-
20'0-2Armindo Sieb
-
62'0-3Jonathan Michael Burkardt (Assist:Nadiem Amiri)
-
63'Daniel Sinani
Oladapo Afolayan0-3 -
63'Morgan Guilavogui
Robert Wagner0-3 -
65'0-3Paul Nebel
Armindo Sieb -
79'0-3Moritz Jenz
-
83'0-3Hong Hyun Seok
Nadiem Amiri -
83'Scott Banks
Johannes Eggestein0-3 -
83'Lars Ritzka
Philipp Treu0-3 -
88'0-3Dominik Kohr
-
90'Andreas Albers
Elias Saad0-3 -
90'0-3Nelson Weiper
Jonathan Michael Burkardt
-
St. Pauli vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-2-122Nikola Vasilj3Karol Mets8Eric Smith5Hauke Wahl23Philipp Treu39Robert Wagner7Jackson Irvine2Manolis Saliakas26Elias Saad17Oladapo Afolayan11Johannes Eggestein29Jonathan Michael Burkardt11Armindo Sieb7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene31Dominik Kohr3Moritz Jenz5Maxim Leitsch27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
19Andreas Albers21Lars Ritzka29Morgan Guilavogui10Daniel Sinani18Scott Banks4David Nemeth25Adam Dzwigala1Ben Alexander Voll14Fin StevensPaul Nebel 8Nelson Weiper 44Hong Hyun Seok 14Karim Onisiwo 9Gabriel Vidovic 17Lasse RieB 1Stefan Bell 16Danny Vieira da Costa 21Silvan Widmer 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
St. PauliFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
9Cản sút1
-
-
20Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
504Số đường chuyền420
-
-
79%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
47Đánh đầu29
-
-
17Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người3
-
-
9Đánh chặn5
-
-
41Ném biên12
-
-
12Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
19Long pass18
-
-
157Pha tấn công57
-
-
64Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation