Kết quả TSG Hoffenheim vs Augsburg, 21h30 ngày 29/03
Kết quả TSG Hoffenheim vs Augsburg
Nhận định, soi kèo Hoffenheim vs Augsburg, 21h30 ngày 29/3
Đối đầu TSG Hoffenheim vs Augsburg
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.28X
3.702
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Augsburg
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 27
-
TSG Hoffenheim vs Augsburg: Diễn biến chính
-
34'0-0Cedric Zesiger
-
46'0-0Samuel Essende
Phillip Tietz -
46'0-1
Samuel Essende (Assist:Cedric Zesiger)
-
57'0-1Frank Ogochukwu Onyeka
-
61'Haris Tabakovic
Gift Emmanuel Orban0-1 -
61'Valentin Gendrey
Pavel Kaderabek0-1 -
68'Dennis Geiger
Bazoumana Toure0-1 -
71'Andrej Kramaric1-1
-
72'1-1Henri Koudossou
Marius Wolf -
72'1-1Kristijan Jakic
Frank Ogochukwu Onyeka -
76'Marius Bulter1-1
-
80'1-1Arne Maier
Fredrik Jensen -
84'Stanley NSoki
David Jurasek1-1 -
84'Haris Tabakovic Penalty cancelled1-1
-
89'1-1Mads Giersing Valentin Pedersen
Alexis Claude Maurice
-
TSG Hoffenheim vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim4-2-3-11Oliver Baumann19David Jurasek4Leo Skiri Ostigard35Arthur Chaves3Pavel Kaderabek7Tom Bischof16Anton Stach21Marius Bulter27Andrej Kramaric29Bazoumana Toure14Gift Emmanuel Orban21Phillip Tietz24Fredrik Jensen20Alexis Claude Maurice11Marius Wolf19Frank Ogochukwu Onyeka8Elvis Rexhbecaj13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw16Cedric Zesiger1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
34Stanley NSoki15Valentin Gendrey8Dennis Geiger26Haris Tabakovic37Luca Philipp17Umut Tohumcu25Kevin Akpoguma20Finn Ole Becker53Erencan YardimciKristijan Jakic 17Mads Giersing Valentin Pedersen 3Samuel Essende 9Henri Koudossou 44Arne Maier 10Nediljko Labrovic 22Keven Schlotterbeck 31Mert Komur 36Noahkai Banks 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút6
-
-
12Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
513Số đường chuyền406
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
26Đánh đầu30
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
22Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass32
-
-
100Pha tấn công107
-
-
60Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation