Kết quả VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 10/11
Kết quả VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Frankfurt, 23h30 ngày 10/11
Đối đầu VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:30
-
VfB Stuttgart 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.84O 3.25
0.83U 3.25
0.911
1.80X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 10
-
VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
22'Ermedin Demirovic0-0
-
26'0-0Lucas Silva Melo,Tuta
-
45'0-1Hugo Ekitike (Assist:Omar Marmoush)
-
46'0-1Ansgar Knauff
Eric Junior Dina Ebimbe -
55'0-2Nathaniel Brown
-
56'0-2Mario Gotze
Hugo Emanuel Larsson -
57'Julian Chabot0-2
-
61'El Bilal Toure
Fabian Rieder0-2 -
61'Justin Diehl
Atakan Karazor0-2 -
62'0-3Omar Marmoush
-
75'Ramon Hendriks
Anthony Rouault0-3 -
75'Nick Woltemade
Ermedin Demirovic0-3 -
78'0-3Fares Chaibi
Hugo Ekitike -
78'0-3Jean Negoce
Nnamdi Collins -
85'0-3Igor Matanovic
Nathaniel Brown -
86'Josha Vagnoman (Assist:Chris Fuhrich)1-3
-
87'Enzo Millot1-3
-
90'1-3Fares Chaibi
-
90'Nick Woltemade (Assist:Angelo Stiller)2-3
-
90'2-3Arthur Theate
-
90'Chris Fuhrich Goal Disallowed2-3
-
VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-133Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot29Anthony Rouault4Josha Vagnoman6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich8Enzo Millot32Fabian Rieder9Ermedin Demirovic11Hugo Ekitike7Omar Marmoush26Eric Junior Dina Ebimbe15Ellyes Skhiri16Hugo Emanuel Larsson21Nathaniel Brown34Nnamdi Collins35Lucas Silva Melo,Tuta4Robin Koch3Arthur Theate1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
17Justin Diehl11Nick Woltemade10El Bilal Toure3Ramon Hendriks2Ameen Al Dakhil5Yannik Keitel15Pascal Stenzel1Fabian Bredlow45Anrie ChaseFares Chaibi 8Jean Negoce 19Igor Matanovic 9Ansgar Knauff 36Mario Gotze 27Mahmoud Dahoud 18Aurele Amenda 5Kaua Santos 40Can Yilmaz Uzun 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
561Số đường chuyền373
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị4
-
-
28Đánh đầu20
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua9
-
-
12Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn11
-
-
15Ném biên14
-
-
2Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công23
-
-
9Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
127Pha tấn công70
-
-
49Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation