Kết quả Union Berlin vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 27/10
Kết quả Union Berlin vs Eintracht Frankfurt
Nhận định, soi kèo Union Berlin vs Frankfurt, 23h30 ngày 27/10
Đối đầu Union Berlin vs Eintracht Frankfurt
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202423:30
-
Union Berlin 51Eintracht Frankfurt 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.60X
3.352
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 8
-
Union Berlin vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
14'0-1Mario Gotze
-
30'Aljoscha Kemlein0-1
-
38'Diogo Leite0-1
-
38'0-1Arthur Theate
-
38'0-1Eric Junior Dina Ebimbe
Rasmus Nissen Kristensen -
65'0-1Fares Chaibi
Mario Gotze -
65'Theoson Jordan Siebatcheu
Woo-Yeong Jeong0-1 -
65'Andras Schafer
Aljoscha Kemlein0-1 -
65'Robert Skov
Tom Rothe0-1 -
65'0-1Igor Matanovic
Hugo Ekitike -
66'Benedict Hollerbach (Assist:Robert Skov)1-1
-
74'1-1Lucas Silva Melo,Tuta
-
76'1-1Arthur Theate
-
76'Tim Skarke
Benedict Hollerbach1-1 -
82'1-1Aurele Amenda
Ansgar Knauff -
82'1-1Nathaniel Brown
Omar Marmoush -
84'Laszlo Benes
Yorbe Vertessen1-1 -
84'Christopher Trimmel1-1
-
87'Kevin Vogt1-1
-
89'Andras Schafer1-1
-
90'Tim Skarke Goal Disallowed1-1
-
Union Berlin vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin3-4-31Frederik Ronnow4Diogo Leite2Kevin Vogt5Danilho Doekhi15Tom Rothe8Khedira Rani36Aljoscha Kemlein28Christopher Trimmel7Yorbe Vertessen16Benedict Hollerbach11Woo-Yeong Jeong7Omar Marmoush11Hugo Ekitike13Rasmus Nissen Kristensen27Mario Gotze15Ellyes Skhiri16Hugo Emanuel Larsson36Ansgar Knauff35Lucas Silva Melo,Tuta4Robin Koch3Arthur Theate1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
24Robert Skov21Tim Skarke13Andras Schafer20Laszlo Benes17Theoson Jordan Siebatcheu14Leopold Querfeld26Jerome Roussillon37Alexander Schwolow19Janik HabererFares Chaibi 8Eric Junior Dina Ebimbe 26Igor Matanovic 9Nathaniel Brown 21Aurele Amenda 5Mahmoud Dahoud 18Timothy Chandler 22Can Yilmaz Uzun 20Kaua Santos 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo SvenssonDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
Union BerlinEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút6
-
-
7Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
448Số đường chuyền491
-
-
74%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị1
-
-
38Đánh đầu32
-
-
14Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
17Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
16Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass26
-
-
126Pha tấn công97
-
-
38Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
7 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
8 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
9 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
10 | Borussia Dortmund | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 22 | T B T H H H |
11 | VfL Wolfsburg | 14 | 6 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 21 | H T T T T B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation