Kết quả VfL Bochum vs Werder Bremen, 21h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 13

  • VfL Bochum vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Senne Lynen
  • 29'
    Maximilian Wittek
    0-0
  • 56'
    0-1
    goal Jens Stage (Assist:Marvin Ducksch)
  • 57'
    0-1
     Oliver Burke
     Justin Njinmah
  • 72'
    Dani De Wit  
    Koji Miyoshi  
    0-1
  • 72'
    Moritz-Broni Kwarteng  
    Maximilian Wittek  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Marco Grull
     Marvin Ducksch
  • 76'
    Mats Pannewig  
    Ibrahima Sissoko  
    0-1
  • 76'
    Moritz Broschinski  
    Philipp Hofmann  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Leonardo Bittencourt
     Senne Lynen
  • 86'
    Christian Gamboa Luna  
    Felix Passlack  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Olivier Deman
     Derrick Kohn
  • 90'
    0-1
     Amos Pieper
     Romano Schmid
  • VfL Bochum vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum3-4-3
    27
    Patrick Drewes
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    20
    Ivan Ordets
    14
    Tim Oermann
    32
    Maximilian Wittek
    19
    Matus Bero
    6
    Ibrahima Sissoko
    15
    Felix Passlack
    21
    Gerrit Holtmann
    33
    Philipp Hofmann
    23
    Koji Miyoshi
    7
    Marvin Ducksch
    11
    Justin Njinmah
    8
    Mitchell Weiser
    6
    Jens Stage
    14
    Senne Lynen
    20
    Romano Schmid
    4
    Niklas Stark
    32
    Marco Friedl
    3
    Anthony Jung
    19
    Derrick Kohn
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Christian Gamboa Luna
    29Moritz Broschinski
    11Moritz-Broni Kwarteng
    10Dani De Wit
    24Mats Pannewig
    8Anthony Losilla
    1Timo Horn
    7Lukas Daschner
    4Erhan Masovic
    Olivier Deman 2
    Leonardo Bittencourt 10
    Amos Pieper 5
    Oliver Burke 15
    Marco Grull 17
    Julian Malatini 22
    Skelly Alvero 28
    Mio Backhaus 30
    Isak Hansen-Aaroen 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    21
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 15 11 3 1 47 13 34 36 T T H T B T
2 Bayer Leverkusen 15 9 5 1 37 21 16 32 H T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 15 8 3 4 35 23 12 27 T T T H B B
4 RB Leipzig 15 8 3 4 24 20 4 27 H B B T T B
5 FSV Mainz 05 15 7 4 4 28 20 8 25 T T T B T T
6 Borussia Dortmund 15 7 4 4 28 22 6 25 B T H H H T
7 Werder Bremen 15 7 4 4 26 25 1 25 T B H T T T
8 Borussia Monchengladbach 15 7 3 5 25 20 5 24 H T B H T T
9 SC Freiburg 15 7 3 5 21 24 -3 24 H B T H T B
10 VfB Stuttgart 15 6 5 4 29 25 4 23 B T H T T B
11 VfL Wolfsburg 15 6 3 6 32 28 4 21 T T T T B B
12 Union Berlin 15 4 5 6 14 19 -5 17 H B B B H B
13 Augsburg 15 4 4 7 17 32 -15 16 H B T H B B
14 St. Pauli 15 4 2 9 12 19 -7 14 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 15 3 5 7 20 28 -8 14 H T B H H B
16 Heidenheimer 15 3 1 11 18 33 -15 10 B B B B B B
17 Holstein Kiel 15 2 2 11 19 38 -19 8 B B B B B T
18 VfL Bochum 15 1 3 11 13 35 -22 6 H B B B H T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation