Kết quả Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf, 19h30 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 13

  • Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Emmanuel Iyoha
  • 48'
    Robert Wagner (Assist:Tim Lemperle) goal 
    1-0
  • 51'
    1-0
    Jordy de Wijs
  • 51'
    Maximilian Dietz
    1-0
  • 62'
    Dickson Abiama  
    Tim Lemperle  
    1-0
  • 67'
    Robert Wagner
    1-0
  • 68'
    Julian Green
    1-0
  • 74'
    Dickson Abiama No penalty confirmed
    1-0
  • 77'
    1-0
     Jonah Niemiec
     Dennis Jastrzembski
  • 82'
    Lukas Petkov  
    Armindo Sieb  
    1-0
  • 84'
    1-0
    Jonah Niemiec
  • 87'
    1-0
     King Samuel Manu
     Felix Klaus
  • 90'
    Jonas Urbig
    1-0
  • 90'
    Dennis Srbeny  
    Branimir Hrgota  
    1-0
  • Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị

  • Greuther Furth3-4-1-2
    40
    Jonas Urbig
    33
    Maximilian Dietz
    4
    Damian Michalski
    23
    Gideon Jung
    5
    Oussama Haddadi
    37
    Julian Green
    22
    Robert Wagner
    2
    Simon Asta
    10
    Branimir Hrgota
    30
    Armindo Sieb
    19
    Tim Lemperle
    11
    Felix Klaus
    7
    Christos Tzolis
    27
    Dennis Jastrzembski
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    31
    Marcel Sobottka
    4
    Ao Tanaka
    19
    Emmanuel Iyoha
    20
    Jamil Siebert
    30
    Jordy de Wijs
    34
    Nicolas Gavory
    33
    Florian Kastenmeier
    Fortuna Dusseldorf4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Lukas Petkov
    7Dennis Srbeny
    11Dickson Abiama
    3Oualid Mhamdi
    18Marco Meyerhofer
    21Kerim Calhanoglu
    14Jomaine Consbruch
    13Orestis Kiomourtzoglou
    1Andreas Linde
    Jonah Niemiec 18
    King Samuel Manu 43
    Daniel Bunk 35
    Tim Oberdorf 15
    Takashi Uchino 2
    Karol Niemczycki 1
    Klaus Suso 46
    Robin Bird 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Zorniger
    Daniel Thioune
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê

  • Greuther Furth
    Fortuna Dusseldorf
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 442
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Pauli 34 20 9 5 62 36 26 69 B T T B T T
2 Holstein Kiel 34 21 5 8 65 39 26 68 T T B T H T
3 Fortuna Dusseldorf 34 18 9 7 72 40 32 63 T T H T H T
4 Hamburger SV 34 17 7 10 64 44 20 58 H B T T B T
5 Karlsruher SC 34 15 10 9 68 48 20 55 H T T T B T
6 Hannover 96 34 13 13 8 59 44 15 52 H B H T T B
7 SC Paderborn 07 34 15 7 12 54 54 0 52 H T T B T T
8 Greuther Furth 34 14 8 12 50 49 1 50 T B T H H T
9 Hertha Berlin 34 13 9 12 69 59 10 48 T B H B T B
10 Schalke 04 34 12 7 15 53 60 -7 43 T H H T T B
11 SV Elversberg 34 12 7 15 49 63 -14 43 T H B T B B
12 Nurnberg 34 11 7 16 43 64 -21 40 B B B B T B
13 Kaiserslautern 34 11 6 17 59 64 -5 39 B H T T B T
14 Magdeburg 34 9 11 14 46 54 -8 38 H T H B H B
15 Eintracht Braunschweig 34 11 5 18 37 53 -16 38 H T B H T B
16 SV Wehen Wiesbaden 34 8 8 18 36 50 -14 32 B H B B B B
17 Hansa Rostock 34 9 4 21 30 57 -27 31 B B B B B B
18 VfL Osnabruck 34 6 10 18 31 69 -38 28 B B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation