Kết quả Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf, 19h30 ngày 12/11
Kết quả Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf
Nhận định Greuther Furth vs Dusseldorf, vòng 13 Hạng 2 Đức 19h30 ngày 12/11/2023
Đối đầu Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Greuther Furth gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202319:30
-
Greuther Furth 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.78O 2.75
0.80U 2.75
0.901
2.23X
3.532
2.61Hiệp 1+0
0.77-0
0.98O 1
0.63U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 13
-
Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
45'0-0Emmanuel Iyoha
-
48'Robert Wagner (Assist:Tim Lemperle)1-0
-
51'1-0Jordy de Wijs
-
51'Maximilian Dietz1-0
-
62'Dickson Abiama
Tim Lemperle1-0 -
67'Robert Wagner1-0
-
68'Julian Green1-0
-
74'Dickson Abiama No penalty confirmed1-0
-
77'1-0Jonah Niemiec
Dennis Jastrzembski -
82'Lukas Petkov
Armindo Sieb1-0 -
84'1-0Jonah Niemiec
-
87'1-0King Samuel Manu
Felix Klaus -
90'Jonas Urbig1-0
-
90'Dennis Srbeny
Branimir Hrgota1-0
-
Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Greuther Furth3-4-1-240Jonas Urbig33Maximilian Dietz4Damian Michalski23Gideon Jung5Oussama Haddadi37Julian Green22Robert Wagner2Simon Asta10Branimir Hrgota30Armindo Sieb19Tim Lemperle11Felix Klaus7Christos Tzolis27Dennis Jastrzembski8Isak Bergmann Johannesson31Marcel Sobottka4Ao Tanaka19Emmanuel Iyoha20Jamil Siebert30Jordy de Wijs34Nicolas Gavory33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
16Lukas Petkov7Dennis Srbeny11Dickson Abiama3Oualid Mhamdi18Marco Meyerhofer21Kerim Calhanoglu14Jomaine Consbruch13Orestis Kiomourtzoglou1Andreas LindeJonah Niemiec 18King Samuel Manu 43Daniel Bunk 35Tim Oberdorf 15Takashi Uchino 2Karol Niemczycki 1Klaus Suso 46Robin Bird 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander ZornigerDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
Greuther FurthFortuna Dusseldorf
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt19
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
442Số đường chuyền491
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu24
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn7
-
-
17Ném biên16
-
-
7Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
126Pha tấn công74
-
-
46Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation