Kết quả Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig, 00h30 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 18

  • Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính

  • 11'
    Steven Skrzybski (Assist:Tom Rothe) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Anton Donkor
  • 43'
    1-1
    goal Fabio Kaufmann (Assist:Rayan Philippe)
  • 54'
    1-1
     Sebastian Griesbeck
     Ermin Bicakcic
  • 56'
    1-2
    goal Rayan Philippe (Assist:Johan Gomez)
  • 60'
    Holmbert Aron Fridjonsson  
    Marvin Schulz  
    1-2
  • 60'
    Jonas Sterner  
    Marko Ivezic  
    1-2
  • 63'
    Kleine-Bekel C. N.
    1-2
  • 73'
    Marco Komenda  
    Kleine-Bekel C. N.  
    1-2
  • 73'
    Nicolai Remberg  
    Steven Skrzybski  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Niklas Tauer
     Johan Gomez
  • 77'
    1-2
     Florian Kruger
     Thorir Helgason
  • 81'
    Joshua Mees  
    Lewis Holtby  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Niklas Tauer
  • 90'
    1-2
     Anthony Ujah
     Rayan Philippe
  • 90'
    1-2
     Jannis Nikolaou
     Robin Krausse
  • Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị

  • Holstein Kiel3-4-1-2
    1
    Timon Moritz Weiner
    34
    Kleine-Bekel C. N.
    4
    Patrick Erras
    6
    Marko Ivezic
    18
    Tom Rothe
    15
    Marvin Schulz
    10
    Lewis Holtby
    17
    Timo Becker
    8
    Finn Dominik Porath
    7
    Steven Skrzybski
    13
    Shuto Machino
    44
    Johan Gomez
    9
    Rayan Philippe
    37
    Fabio Kaufmann
    39
    Robin Krausse
    20
    Thorir Helgason
    18
    Marvin Rittmuller
    5
    Robert Ivanov
    6
    Ermin Bicakcic
    29
    Hasan Kurucay
    19
    Anton Donkor
    1
    Ron Ron Hoffmann
    Eintracht Braunschweig5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Joshua Mees
    22Nicolai Remberg
    3Marco Komenda
    32Jonas Sterner
    19Holmbert Aron Fridjonsson
    26Lucas Mika Wolf
    23Lasse Rosenboom
    31Marcel Engelhardt
    28Aurel Wagbe
    Jannis Nikolaou 4
    Niklas Tauer 8
    Sebastian Griesbeck 33
    Anthony Ujah 14
    Florian Kruger 10
    Tino Casali 13
    Jan Hendrik Marx 26
    Danilo Wiebe 23
    Saulo Decarli 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Rapp
    Jens Hartel
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê

  • Holstein Kiel
    Eintracht Braunschweig
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 573
    Số đường chuyền
    308
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Pauli 34 20 9 5 62 36 26 69 B T T B T T
2 Holstein Kiel 34 21 5 8 65 39 26 68 T T B T H T
3 Fortuna Dusseldorf 34 18 9 7 72 40 32 63 T T H T H T
4 Hamburger SV 34 17 7 10 64 44 20 58 H B T T B T
5 Karlsruher SC 34 15 10 9 68 48 20 55 H T T T B T
6 Hannover 96 34 13 13 8 59 44 15 52 H B H T T B
7 SC Paderborn 07 34 15 7 12 54 54 0 52 H T T B T T
8 Greuther Furth 34 14 8 12 50 49 1 50 T B T H H T
9 Hertha Berlin 34 13 9 12 69 59 10 48 T B H B T B
10 Schalke 04 34 12 7 15 53 60 -7 43 T H H T T B
11 SV Elversberg 34 12 7 15 49 63 -14 43 T H B T B B
12 Nurnberg 34 11 7 16 43 64 -21 40 B B B B T B
13 Kaiserslautern 34 11 6 17 59 64 -5 39 B H T T B T
14 Magdeburg 34 9 11 14 46 54 -8 38 H T H B H B
15 Eintracht Braunschweig 34 11 5 18 37 53 -16 38 H T B H T B
16 SV Wehen Wiesbaden 34 8 8 18 36 50 -14 32 B H B B B B
17 Hansa Rostock 34 9 4 21 30 57 -27 31 B B B B B B
18 VfL Osnabruck 34 6 10 18 31 69 -38 28 B B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation