Kết quả Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig, 00h30 ngày 20/01
Kết quả Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig
Nhận định dự đoán Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig, lúc 0h30 ngày 20/1/2024
Đối đầu Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202400:30
-
Holstein Kiel 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 3
0.72U 3
0.891
1.57X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 1.25
1.05U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 18
-
Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính
-
11'Steven Skrzybski (Assist:Tom Rothe)1-0
-
41'1-0Anton Donkor
-
43'1-1Fabio Kaufmann (Assist:Rayan Philippe)
-
54'1-1Sebastian Griesbeck
Ermin Bicakcic -
56'1-2Rayan Philippe (Assist:Johan Gomez)
-
60'Holmbert Aron Fridjonsson
Marvin Schulz1-2 -
60'Jonas Sterner
Marko Ivezic1-2 -
63'Kleine-Bekel C. N.1-2
-
73'Marco Komenda
Kleine-Bekel C. N.1-2 -
73'Nicolai Remberg
Steven Skrzybski1-2 -
77'1-2Niklas Tauer
Johan Gomez -
77'1-2Florian Kruger
Thorir Helgason -
81'Joshua Mees
Lewis Holtby1-2 -
90'1-2Niklas Tauer
-
90'1-2Anthony Ujah
Rayan Philippe -
90'1-2Jannis Nikolaou
Robin Krausse
-
Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel3-4-1-21Timon Moritz Weiner34Kleine-Bekel C. N.4Patrick Erras6Marko Ivezic18Tom Rothe15Marvin Schulz10Lewis Holtby17Timo Becker8Finn Dominik Porath7Steven Skrzybski13Shuto Machino44Johan Gomez9Rayan Philippe37Fabio Kaufmann39Robin Krausse20Thorir Helgason18Marvin Rittmuller5Robert Ivanov6Ermin Bicakcic29Hasan Kurucay19Anton Donkor1Ron Ron Hoffmann
- Đội hình dự bị
-
27Joshua Mees22Nicolai Remberg3Marco Komenda32Jonas Sterner19Holmbert Aron Fridjonsson26Lucas Mika Wolf23Lasse Rosenboom31Marcel Engelhardt28Aurel WagbeJannis Nikolaou 4Niklas Tauer 8Sebastian Griesbeck 33Anthony Ujah 14Florian Kruger 10Tino Casali 13Jan Hendrik Marx 26Danilo Wiebe 23Saulo Decarli 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappJens Hartel
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê
-
Holstein KielEintracht Braunschweig
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút16
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút5
-
-
7Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
573Số đường chuyền308
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị1
-
-
51Đánh đầu39
-
-
22Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua8
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn3
-
-
20Ném biên20
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
120Pha tấn công87
-
-
55Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation