Kết quả Kaiserslautern vs Schalke 04, 00h30 ngày 27/01
Kết quả Kaiserslautern vs Schalke 04
Nhận định Kaiserslautern vs Schalke, 00h30 ngày 27/1
Đối đầu Kaiserslautern vs Schalke 04
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202400:30
-
Kaiserslautern 14Schalke 04 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.01O 2.75
0.84U 2.75
1.041
2.30X
3.602
2.63Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 1.25
1.13U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs Schalke 04
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 19
-
Kaiserslautern vs Schalke 04: Diễn biến chính
-
9'0-0Cedric Brunner
-
10'Ragnar Ache1-0
-
46'1-0Darko Churlinov
Lino Tempelmann -
51'1-1Darko Churlinov (Assist:Kenan Karaman)
-
55'1-1Darko Churlinov
-
55'Julian Niehues1-1
-
58'1-1Bryan Lasme
Keke Topp -
59'Ragnar Ache (Assist:Richmond Tachie)2-1
-
61'Ba-Muaka Simakala
Richmond Tachie2-1 -
61'Filip Stojilkovic
Marlon Ritter2-1 -
61'Aaron Opoku
Ragnar Ache2-1 -
67'Filip Stojilkovic (Assist:Boris Tomiak)3-1
-
70'Aaron Opoku (Assist:Tymoteusz Puchacz)4-1
-
74'4-1Henning Matriciani
Cedric Brunner -
74'4-1Danny Latza
Tobias Mohr -
74'4-1Yusuf Kabadayi
Simon Terodde -
87'Jean Zimmer
Frank Ronstadt4-1 -
88'Kenny Prince Redondo
Tymoteusz Puchacz4-1 -
89'4-1Paul Seguin
-
Kaiserslautern vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
-
Kaiserslautern3-4-2-118Julian Krahl6Almamy Toure2Boris Tomiak33Jan Elvedi15Tymoteusz Puchacz26Filip Kaloc16Julian Niehues27Frank Ronstadt7Marlon Ritter29Richmond Tachie9Ragnar Ache9Simon Terodde42Keke Topp19Kenan Karaman10Lino Tempelmann7Paul Seguin29Tobias Mohr27Cedric Brunner26Tomas Kalas25Timo Baumgartl5Derry John Murkin1Ralf Fahrmann
- Đội hình dự bị
-
24Ba-Muaka Simakala8Jean Zimmer17Aaron Opoku11Kenny Prince Redondo25Filip Stojilkovic30Avdo Spahic14Nikola Soldo20Tobias Raschl40Dickson AbiamaBryan Lasme 11Danny Latza 8Yusuf Kabadayi 17Darko Churlinov 23Henning Matriciani 41Marius Muller 32Dominick Drexler 24Thomas Ouwejan 2Niklas Horst Castelle 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dirk SchusterThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs Schalke 04: Số liệu thống kê
-
KaiserslauternSchalke 04
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút0
-
-
17Sút Phạt13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
304Số đường chuyền486
-
-
64%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
44Đánh đầu30
-
-
20Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn4
-
-
35Ném biên25
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
92Pha tấn công103
-
-
51Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation