Kết quả Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf, 19h00 ngày 16/12
Kết quả Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf
Nhận định dự đoán Magdeburg vs Dusseldorf, lúc 19h00 ngày 16/12/2023
Đối đầu Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202319:00
-
Magdeburg 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.75
0.90U 2.75
0.981
2.70X
3.852
2.38Hiệp 1+0
0.89-0
0.99O 1.25
0.96U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 17
-
Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
16'Herbert Bockhorn (Assist:Amara Conde)1-0
-
37'Xavier Amaechi (Assist:Luc Castaignos)2-0
-
40'2-0Christos Tzolis
-
46'2-1Vincent Vermeij (Assist:Shinta Appelkamp)
-
46'2-1Dennis Jastrzembski
Takashi Uchino -
46'2-1Jonah Niemiec
Felix Klaus -
49'2-1Dennis Jastrzembski
-
59'Xavier Amaechi2-1
-
62'Mo El Hankouri
Xavier Amaechi2-1 -
70'2-2Shinta Appelkamp (Assist:Tim Oberdorf)
-
75'2-3Vincent Vermeij (Assist:Christos Tzolis)
-
76'Tatsuya Ito
Leon Bell Bell2-3 -
83'Alexander Nollenberger
Herbert Bockhorn2-3 -
83'2-3King Samuel Manu
Jordy de Wijs -
83'2-3Klaus Suso
Christos Tzolis -
86'2-3Yannik Engelhardt
-
89'Baris Atik2-3
-
90'2-3Daniel Bunk
Shinta Appelkamp
-
Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Magdeburg4-3-31Dominik Reimann19Leon Bell Bell15Daniel Heber6Daniel Elfadli3Andi Hoti13Connor Krempicki29Amara Conde7Herbert Bockhorn23Baris Atik9Luc Castaignos20Xavier Amaechi9Vincent Vermeij11Felix Klaus23Shinta Appelkamp4Ao Tanaka6Yannik Engelhardt7Christos Tzolis2Takashi Uchino20Jamil Siebert30Jordy de Wijs15Tim Oberdorf33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
17Alexander Nollenberger37Tatsuya Ito11Mo El Hankouri34Tarek Chahed5Jamie Lawrence8Ahmet Arslan10Jason Ceka30Noah Kruth16Jonah FabischDaniel Bunk 35Jonah Niemiec 18King Samuel Manu 43Dennis Jastrzembski 27Klaus Suso 46Daniel Ginczek 10Karol Niemczycki 1Seymour Funger 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian TitzDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
MagdeburgFortuna Dusseldorf
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút0
-
-
16Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
531Số đường chuyền378
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
28Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn5
-
-
19Ném biên3
-
-
0Woodwork2
-
-
6Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
94Pha tấn công97
-
-
67Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation