Kết quả Schalke 04 vs Greuther Furth, 00h30 ngày 16/12
Kết quả Schalke 04 vs Greuther Furth
Nhận định dự đoán Schalke vs Greuther Furth, lúc 0h30 ngày 16/12/2023
Đối đầu Schalke 04 vs Greuther Furth
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ Greuther Furth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202300:30
-
Schalke 04 4 12Greuther Furth 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.75
0.84U 2.75
1.021
2.26X
3.902
2.86Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Greuther Furth
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarín
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 17
-
Schalke 04 vs Greuther Furth: Diễn biến chính
-
18'Paul Seguin0-0
-
30'Keke Topp (Assist:Blendi Idrizi)1-0
-
33'Blendi Idrizi1-0
-
36'Derry John Murkin1-0
-
48'1-0Gideon Jung
-
50'1-1Branimir Hrgota
-
61'Lino Tempelmann
Keke Topp1-1 -
67'1-1Kerim Calhanoglu
Oussama Haddadi -
72'Henning Matriciani
Cedric Brunner1-1 -
74'Kenan Karaman (Assist:Derry John Murkin)2-1
-
76'2-1Dennis Srbeny
Armindo Sieb -
76'2-1Jomaine Consbruch
Robert Wagner -
77'2-2Simon Asta
-
80'Derry John Murkin2-2
-
85'2-2Oualid Mhamdi
Branimir Hrgota -
85'2-2Lukas Petkov
Gideon Jung
-
Schalke 04 vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-3-1-21Ralf Fahrmann5Derry John Murkin35Marco Kaminski26Tomas Kalas27Cedric Brunner29Tobias Mohr7Paul Seguin18Blendi Idrizi19Kenan Karaman9Simon Terodde42Keke Topp30Armindo Sieb19Tim Lemperle10Branimir Hrgota2Simon Asta22Robert Wagner37Julian Green5Oussama Haddadi23Gideon Jung4Damian Michalski33Maximilian Dietz40Jonas Urbig
- Đội hình dự bị
-
10Lino Tempelmann41Henning Matriciani21Niklas Tauer28Justin Heekeren25Timo Baumgartl14Soichiro Kozuki2Thomas Ouwejan51Sloot Steven Van Der46Nelson AmadinLukas Petkov 16Oualid Mhamdi 3Dennis Srbeny 7Kerim Calhanoglu 21Jomaine Consbruch 14Edgar Prib 29Orestis Kiomourtzoglou 13Dickson Abiama 11Andreas Linde 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
-
Schalke 04Greuther Furth
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
18Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
379Số đường chuyền471
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị5
-
-
42Đánh đầu24
-
-
18Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn8
-
-
26Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
100Pha tấn công82
-
-
31Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation