Kết quả Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf, 23h30 ngày 27/09
Kết quả Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Greuther Furth gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202423:30
-
Greuther Furth 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.75
0.88U 2.75
1.001
3.00X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 7
-
Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
43'0-1Giovanni Haag (Assist:Nicolas Gavory)
-
45'Dennis Srbeny1-1
-
61'Nemanja Motika
Noel Futkeu1-1 -
67'1-1Felix Klaus
Jonah Niemiec -
71'Marlon Mustapha
Dennis Srbeny1-1 -
72'1-1Emmanuel Iyoha
Nicolas Gavory -
73'1-1Myron van Brederode
Tim Rossmann -
75'1-1Andre Hoffmann
-
80'1-1Noah Mbamba
Valgeir Lunddal Fridriksson -
80'1-1Vincent Vermeij
Dawid Kownacki -
86'Philipp Muller
Sacha Banse1-1 -
86'Reno Munz
Marco Meyerhofer1-1 -
90'Gideon Jung1-1
-
90'1-2Isak Bergmann Johannesson
-
Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Greuther Furth3-4-1-244Nahuel Noll27Gian-Luca Itter23Gideon Jung33Maximilian Dietz11Roberto Massimo37Julian Green6Sacha Banse18Marco Meyerhofer7Dennis Srbeny9Noel Futkeu10Branimir Hrgota24Dawid Kownacki18Jonah Niemiec8Isak Bergmann Johannesson21Tim Rossmann25Matthias Zimmermann6Giovanni Haag12Valgeir Lunddal Fridriksson3Andre Hoffmann15Tim Oberdorf34Nicolas Gavory33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
8Marlon Mustapha36Philipp Muller22Nemanja Motika5Reno Munz3Oualid Mhamdi1Nils-Jonathan Korber17Niko Gieselmann14Jomaine Consbruch4Damian MichalskiNoah Mbamba 39Emmanuel Iyoha 19Felix Klaus 11Vincent Vermeij 9Myron van Brederode 10Shinta Appelkamp 23Jordy de Wijs 30Robert Kwasigroch 1Danny Schmidt 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander ZornigerDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
Greuther FurthFortuna Dusseldorf
-
6Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút3
-
-
14Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
518Số đường chuyền437
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
20Đánh đầu24
-
-
6Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn10
-
-
23Ném biên12
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass40
-
-
118Pha tấn công69
-
-
52Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation