Kết quả Kaiserslautern vs Fortuna Dusseldorf, 02h30 ngày 30/03
Kết quả Kaiserslautern vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu Kaiserslautern vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.75
0.84U 2.75
1.021
2.25X
3.602
2.88Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 27
-
Kaiserslautern vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
14'Marlon Ritter1-0
-
16'1-0Isak Bergmann Johannesson
-
19'1-0Matthias Zimmermann
-
34'Maximilian Bauer Goal cancelled1-0
-
35'1-0Tim Oberdorf
-
38'Marlon Ritter1-0
-
60'1-1
Tim Oberdorf (Assist:Jamil Siebert)
-
67'Daniel Hanslik1-1
-
73'1-1Jonah Niemiec
Valgeir Lunddal Fridriksson -
73'Ragnar Ache (Assist:Florian Kleinhansl)2-1
-
75'Filip Kaloc
Marlon Ritter2-1 -
78'2-1Myron van Brederode
Danny Schmidt -
79'Jannis Heuer
Ragnar Ache2-1 -
80'Jan Gyamerah
Jean Zimmer2-1 -
84'2-1Deniz-Fabian Bindemann
Andre Hoffmann -
84'2-1Jonah Niemiec
-
89'Leon Robinson
Daniel Hanslik2-1 -
90'2-1Jamil Siebert
-
90'Luca Sirch3-1
-
Kaiserslautern vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Kaiserslautern3-4-2-125Simon Simoni5Maximilian Bauer31Luca Sirch33Jan Elvedi3Florian Kleinhansl7Marlon Ritter16Tim Breithaupt8Jean Zimmer19Daniel Hanslik11Kenny Prince Redondo9Ragnar Ache24Dawid Kownacki22Danny Schmidt23Shinta Appelkamp5Moritz Heyer8Isak Bergmann Johannesson25Matthias Zimmermann12Valgeir Lunddal Fridriksson15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann20Jamil Siebert33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
26Filip Kaloc24Jannis Heuer32Jan Gyamerah37Leon Robinson30Avdo Spahic48Faride Alidou13Erik Wekesser41Daisuke Yokota42Grant-Leon RanosJonah Niemiec 18Deniz-Fabian Bindemann 41Myron van Brederode 10Florian Schock 26David Savic 37Jan Boller 44Leonard Brodersen 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dirk SchusterDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
KaiserslauternFortuna Dusseldorf
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
13Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
376Số đường chuyền460
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
29Đánh đầu25
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn5
-
-
20Ném biên15
-
-
19Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass22
-
-
79Pha tấn công100
-
-
28Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 27 | 15 | 5 | 7 | 42 | 32 | 10 | 50 | B H B T T T |
2 | Hamburger SV | 27 | 13 | 10 | 4 | 58 | 32 | 26 | 49 | H T B T T H |
3 | Kaiserslautern | 27 | 13 | 7 | 7 | 49 | 41 | 8 | 46 | H B T H B T |
4 | SC Paderborn 07 | 27 | 12 | 9 | 6 | 45 | 34 | 11 | 45 | T H T H T B |
5 | Magdeburg | 27 | 11 | 10 | 6 | 53 | 41 | 12 | 43 | T B T H B H |
6 | Hannover 96 | 27 | 11 | 10 | 6 | 34 | 26 | 8 | 43 | H H T H T H |
7 | SV Elversberg | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 32 | 13 | 41 | T H T H B H |
8 | Nurnberg | 27 | 12 | 5 | 10 | 47 | 41 | 6 | 41 | T H B T T B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 27 | 11 | 8 | 8 | 44 | 41 | 3 | 41 | T H B B T B |
10 | Karlsruher SC | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 49 | -4 | 37 | B T T B H B |
11 | Schalke 04 | 27 | 9 | 7 | 11 | 46 | 49 | -3 | 34 | T B T T B H |
12 | Greuther Furth | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 51 | -11 | 34 | B T T H B H |
13 | Hertha Berlin | 27 | 9 | 5 | 13 | 41 | 44 | -3 | 32 | B H B B T T |
14 | Darmstadt | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 45 | 1 | 31 | B T B T B B |
15 | Preuben Munster | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 35 | -7 | 27 | B T B B T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 27 | 5 | 9 | 13 | 25 | 50 | -25 | 24 | T B H H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 27 | 4 | 11 | 12 | 27 | 33 | -6 | 23 | B H H B H T |
18 | Jahn Regensburg | 27 | 5 | 4 | 18 | 16 | 55 | -39 | 19 | H B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation