Kết quả Kaiserslautern vs Magdeburg, 19h30 ngày 03/11
Kết quả Kaiserslautern vs Magdeburg
Đối đầu Kaiserslautern vs Magdeburg
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ Magdeburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202419:30
-
Kaiserslautern 22Magdeburg 5 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 3
0.92U 3
0.961
2.16X
3.752
2.86Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 1.25
0.97U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs Magdeburg
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 11
-
Kaiserslautern vs Magdeburg: Diễn biến chính
-
11'0-1Samuel Loric (Assist:Martijn Kaars)
-
13'0-2Philipp Hercher (Assist:Marcus Mathisen)
-
31'0-2Falko Michel
-
32'Boris Tomiak1-2
-
36'1-2Marcus Mathisen
-
36'1-2Falko Michel
-
41'1-2Andi Hoti
Alexander Nollenberger -
51'Boris Tomiak1-2
-
52'1-2Martijn Kaars
-
63'Aaron Opoku
Aremu Afeez1-2 -
68'Ragnar Ache (Assist:Luca Sirch)2-2
-
69'2-2Connor Krempicki
Silas Gnaka -
77'Jan Gyamerah
Frank Ronstadt2-2 -
77'Jannik Mause
Daniel Hanslik2-2 -
78'2-2Xavier Amaechi
Philipp Hercher -
78'2-2Abu-Bekir Omer El-Zein
Livan Burcu -
89'Kenny Prince Redondo
Daisuke Yokota2-2 -
90'Jan Elvedi2-2
-
90'2-2Martijn Kaars
-
Kaiserslautern vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị
-
Kaiserslautern3-4-1-21Julian Krahl2Boris Tomiak31Luca Sirch33Jan Elvedi3Florian Kleinhansl26Filip Kaloc23Aremu Afeez27Frank Ronstadt41Daisuke Yokota19Daniel Hanslik9Ragnar Ache17Alexander Nollenberger9Martijn Kaars29Livan Burcu27Philipp Hercher21Falko Michel25Silas Gnaka2Samuel Loric24Jean Hugonet16Marcus Mathisen15Daniel Heber1Dominik Reimann
- Đội hình dự bị
-
18Jannik Mause32Jan Gyamerah17Aaron Opoku11Kenny Prince Redondo30Avdo Spahic37Leon Robinson29Richmond Tachie13Erik Wekesser20Tobias RaschlConnor Krempicki 13Xavier Amaechi 20Andi Hoti 3Abu-Bekir Omer El-Zein 14Jason Ceka 10Noah Kruth 30Tobias Muller 5Robert Leipertz 31Tatsuya Ito 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dirk SchusterChristian Titz
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs Magdeburg: Số liệu thống kê
-
KaiserslauternMagdeburg
-
11Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
19Sút Phạt10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
569Số đường chuyền251
-
-
87%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
16Đánh đầu24
-
-
5Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn3
-
-
23Ném biên15
-
-
3Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass24
-
-
127Pha tấn công41
-
-
87Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
2 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
3 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
4 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
8 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
9 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation