Kết quả Magdeburg vs Hamburger SV, 00h30 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26

  • Magdeburg vs Hamburger SV: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Ransford Yeboah Konigsdorffer
  • 12'
    0-1
    Daniel Elfadli
  • 15'
    0-2
    Marcus Mathisen(OW)
  • 19'
    0-2
    William Mikelbrencis
  • 38'
    Samuel Loric
    0-2
  • 46'
    Philipp Hercher  
    Samuel Loric  
    0-2
  • 46'
    Xavier Amaechi  
    Livan Burcu  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Silvan Hefti
     William Mikelbrencis
  • 46'
    Patric Pfeiffer  
    Marcus Mathisen  
    0-2
  • 53'
    0-3
    goal Ransford Yeboah Konigsdorffer (Assist:Jean-Luc Dompe)
  • 55'
    0-3
     Marco Richter
     Jonas Meffert
  • 70'
    Alex Ahl-Holmstrom  
    Baris Atik  
    0-3
  • 73'
    0-3
     Adedire Mebude
     Emir Sahiti
  • 73'
    0-3
     Immanuel Pherai
     Ransford Yeboah Konigsdorffer
  • 82'
    Falko Michel  
    Jean Hugonet  
    0-3
  • 88'
    0-3
     Robert-Nesta Glatzel
     Adam Karabec
  • Magdeburg vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị

  • Magdeburg3-4-3
    1
    Dominik Reimann
    5
    Tobias Muller
    16
    Marcus Mathisen
    24
    Jean Hugonet
    14
    Abu-Bekir Omer El-Zein
    17
    Alexander Nollenberger
    2
    Samuel Loric
    25
    Silas Gnaka
    23
    Baris Atik
    9
    Martijn Kaars
    29
    Livan Burcu
    17
    Adam Karabec
    11
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
    7
    Jean-Luc Dompe
    29
    Emir Sahiti
    23
    Jonas Meffert
    14
    Ludovit Reis
    28
    Miro Muheim
    5
    Dennis Hadzikadunic
    8
    Daniel Elfadli
    2
    William Mikelbrencis
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    Hamburger SV4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Falko Michel
    27Philipp Hercher
    3Patric Pfeiffer
    20Xavier Amaechi
    12Alex Ahl-Holmstrom
    30Noah Kruth
    22Pierre Nadjombe
    13Connor Krempicki
    6Dariusz Stalmach
    Robert-Nesta Glatzel 9
    Marco Richter 20
    Immanuel Pherai 10
    Silvan Hefti 30
    Adedire Mebude 16
    Tom Mickel 12
    Sebastian Schonlau 4
    Otto Stange 49
    Fabio Balde 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Titz
    Tim Laszlo Walter
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Magdeburg vs Hamburger SV: Số liệu thống kê

  • Magdeburg
    Hamburger SV
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 47
    Long pass
    22
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 27 15 5 7 42 32 10 50 B H B T T T
2 Hamburger SV 27 13 10 4 58 32 26 49 H T B T T H
3 Kaiserslautern 27 13 7 7 49 41 8 46 H B T H B T
4 SC Paderborn 07 27 12 9 6 45 34 11 45 T H T H T B
5 Magdeburg 27 11 10 6 53 41 12 43 T B T H B H
6 Hannover 96 27 11 10 6 34 26 8 43 H H T H T H
7 SV Elversberg 27 11 8 8 45 32 13 41 T H T H B H
8 Nurnberg 27 12 5 10 47 41 6 41 T H B T T B
9 Fortuna Dusseldorf 27 11 8 8 44 41 3 41 T H B B T B
10 Karlsruher SC 27 10 7 10 45 49 -4 37 B T T B H B
11 Schalke 04 27 9 7 11 46 49 -3 34 T B T T B H
12 Greuther Furth 27 9 7 11 40 51 -11 34 B T T H B H
13 Hertha Berlin 27 9 5 13 41 44 -3 32 B H B B T T
14 Darmstadt 27 8 7 12 46 45 1 31 B T B T B B
15 Preuben Munster 27 6 9 12 28 35 -7 27 B T B B T H
16 Eintracht Braunschweig 27 5 9 13 25 50 -25 24 T B H H B H
17 SSV Ulm 1846 27 4 11 12 27 33 -6 23 B H H B H T
18 Jahn Regensburg 27 5 4 18 16 55 -39 19 H B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation