Đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Hoffenheim Nữ, 00h30 ngày 09/12
Kết quả Carl Zeiss Jena Nữ vs Hoffenheim Nữ
Đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Hoffenheim Nữ
Phong độ Carl Zeiss Jena Nữ gần đây
Phong độ Hoffenheim Nữ gần đây
VĐQG Đức nữ 2024-2025: Carl Zeiss Jena Nữ vs Hoffenheim Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Hoffenheim Nữ trước đây
-
27/03/2022Hoffenheim (W)6 - 0Carl Zeiss Jena (W)3 - 0L
-
07/11/2021Carl Zeiss Jena (W)1 - 5Hoffenheim (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Hoffenheim Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Hoffenheim Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Hoffenheim Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Hoffenheim Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carl Zeiss Jena Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Carl Zeiss Jena Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carl Zeiss Jena Nữ thắng
Bại: là số trận Carl Zeiss Jena Nữ thua
Thắng: là số trận Carl Zeiss Jena Nữ thắng
Bại: là số trận Carl Zeiss Jena Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carl Zeiss Jena Nữ và Hoffenheim Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 31 | 10 | 21 | 26 | B T H H T T |
2 | Bayer Leverkusen (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 26 | H B T T T T |
3 | VfL Wolfsburg (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 27 | 9 | 18 | 25 | T T T T T B |
4 | Eintracht Frankfurt (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 32 | 5 | 27 | 23 | T T B H T T |
5 | Werder Bremen (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | B H T T T T |
6 | SC Freiburg (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 18 | 0 | 17 | T B T B H T |
7 | RB Leipzig (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | B T B T H B |
8 | Hoffenheim (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 18 | -1 | 12 | T T T B B B |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 15 | -6 | 8 | T B B H B B |
10 | Koln (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 31 | -22 | 5 | B H B B B T |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 17 | -14 | 3 | B B H H B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 11 | 0 | 1 | 10 | 1 | 32 | -31 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật: