Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer, 22h30 ngày 13/4
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo Eintracht Frankfurt vs Heidenheim, 22h30 ngày 13/04: Chiến thắng dễ dàng
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
Bundesliga 2024-2025: Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer trước đây
-
01/12/2024Heidenheimer0 - 4Eintracht Frankfurt0 - 1W
-
02/03/2024Heidenheimer1 - 2Eintracht Frankfurt0 - 1W
-
09/10/2023Eintracht Frankfurt2 - 0Heidenheimer1 - 0W
-
21/12/2017Heidenheimer0 - 0Eintracht Frankfurt0 - 0D
-
18/07/2015Heidenheimer2 - 1Eintracht Frankfurt0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eintracht Frankfurt (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eintracht Frankfurt thắng
Bại: là số trận Eintracht Frankfurt thua
Thắng: là số trận Eintracht Frankfurt thắng
Bại: là số trận Eintracht Frankfurt thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eintracht Frankfurt và Heidenheimer trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: