Đối đầu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 01h30 ngày 16/12
Kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
Đối đầu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Bundesliga 2024-2025: RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt trước đây
-
05/12/2024RB Leipzig3 - 0Eintracht Frankfurt1 - 0W
-
04/06/2023RB Leipzig2 - 0Eintracht Frankfurt0 - 0W
-
18/05/2024Eintracht Frankfurt2 - 2RB Leipzig0 - 1D
-
13/01/2024RB Leipzig0 - 1Eintracht Frankfurt0 - 1L
-
25/02/2023RB Leipzig2 - 1Eintracht Frankfurt2 - 0W
-
03/09/2022Eintracht Frankfurt4 - 0RB Leipzig2 - 0L
-
20/03/2022RB Leipzig0 - 0Eintracht Frankfurt0 - 0D
-
30/10/2021Eintracht Frankfurt1 - 1RB Leipzig0 - 1D
-
14/03/2021RB Leipzig1 - 1Eintracht Frankfurt0 - 0D
-
22/11/2020Eintracht Frankfurt1 - 1RB Leipzig1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đức | 2 | 2 | 0 | 0 |
Bundesliga | 8 | 1 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RB Leipzig (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
RB Leipzig (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Leipzig thắng
Bại: là số trận RB Leipzig thua
Thắng: là số trận RB Leipzig thắng
Bại: là số trận RB Leipzig thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Leipzig và Eintracht Frankfurt trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 14 | 10 | 3 | 1 | 42 | 12 | 30 | 33 | T T T H T B |
2 | Bayer Leverkusen | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 20 | 12 | 29 | H H T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 18 | 15 | 27 | H T T T T H |
4 | RB Leipzig | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 24 | T B H B B T |
5 | SC Freiburg | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 24 | H H B T H T |
6 | FSV Mainz 05 | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 22 | H T T T B T |
7 | Werder Bremen | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 24 | -2 | 22 | B T B H T T |
8 | VfL Wolfsburg | 14 | 6 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 21 | H T T T T B |
9 | Borussia Dortmund | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | B T B T H H |
10 | Borussia Monchengladbach | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 21 | T H T B H T |
11 | VfB Stuttgart | 13 | 5 | 5 | 3 | 26 | 23 | 3 | 20 | T H B T H T |
12 | Union Berlin | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 17 | B H B B B H |
13 | Augsburg | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 27 | -11 | 16 | H H B T H B |
14 | TSG Hoffenheim | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 25 | -7 | 13 | H B H T B H |
15 | St. Pauli | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B B T B B |
16 | Heidenheimer | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 28 | -11 | 10 | H B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 14 | 1 | 2 | 11 | 14 | 37 | -23 | 5 | T B B B B B |
18 | VfL Bochum | 14 | 0 | 3 | 11 | 11 | 35 | -24 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: