Đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSG Hoffenheim (Youth), 19h00 ngày 26/4
Kết quả Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSG Hoffenheim (Youth)
Đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSG Hoffenheim (Youth)
Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim (Youth) gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSG Hoffenheim (Youth)
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSG Hoffenheim (Youth) trước đây
-
26/10/2024TSG Hoffenheim (Youth)3 - 1Eintracht Frankfurt (Youth)3 - 1L
-
07/04/2024TSG Hoffenheim (Youth)3 - 0Eintracht Frankfurt (Youth)1 - 0L
-
05/10/2023Eintracht Frankfurt (Youth)2 - 1TSG Hoffenheim (Youth)1 - 1W
-
01/12/2013TSG Hoffenheim (Youth)4 - 0Eintracht Frankfurt (Youth)2 - 0L
-
04/08/2013Eintracht Frankfurt (Youth)3 - 1TSG Hoffenheim (Youth)1 - 1W
-
03/04/2013TSG Hoffenheim (Youth)0 - 2Eintracht Frankfurt (Youth)0 - 0W
-
18/08/2012Eintracht Frankfurt (Youth)0 - 5TSG Hoffenheim (Youth)0 - 2L
-
27/11/2011TSG Hoffenheim (Youth)0 - 1Eintracht Frankfurt (Youth)0 - 0W
-
13/08/2011Eintracht Frankfurt (Youth)2 - 1TSG Hoffenheim (Youth)2 - 0W
-
28/05/2011TSG Hoffenheim (Youth)1 - 2Eintracht Frankfurt (Youth)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSG Hoffenheim (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSG Hoffenheim (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSG Hoffenheim (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSG Hoffenheim (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eintracht Frankfurt (Youth) thắng
Bại: là số trận Eintracht Frankfurt (Youth) thua
Thắng: là số trận Eintracht Frankfurt (Youth) thắng
Bại: là số trận Eintracht Frankfurt (Youth) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eintracht Frankfurt (Youth) và TSG Hoffenheim (Youth) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 30 | 21 | 5 | 4 | 58 | 21 | 37 | 68 | T B T T T B |
2 | Hallescher FC | 30 | 18 | 7 | 5 | 47 | 21 | 26 | 61 | T H T B T T |
3 | Zwickau | 30 | 17 | 4 | 9 | 42 | 40 | 2 | 55 | T B T B T T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 36 | 17 | 53 | B T H T T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 30 | 14 | 7 | 9 | 63 | 43 | 20 | 49 | T B T B T B |
6 | Greifswalder FC | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 31 | 13 | 47 | T H H T B T |
7 | Chemnitzer | 30 | 11 | 11 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 | B H T H H T |
8 | Berliner FC Dynamo | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 39 | 7 | 44 | T T B T B H |
9 | VSG Altglienicke | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 32 | 7 | 43 | T T B T T B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 30 | 13 | 2 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B B B H B T |
11 | ZFC Meuselwitz | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 50 | -15 | 37 | T B T H H B |
12 | SV Babelsberg 03 | 30 | 8 | 10 | 12 | 40 | 47 | -7 | 34 | T B H T B B |
13 | Hertha Zehlendorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 44 | 52 | -8 | 32 | T B T H B T |
14 | BSG Chemie Leipzig | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 50 | -21 | 32 | H B B H H T |
15 | BFC Viktoria 1889 | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 51 | -20 | 29 | T T B B H B |
16 | FSV luckenwalde | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 40 | -16 | 28 | B T T B B T |
17 | Eilenburg | 30 | 6 | 9 | 15 | 35 | 52 | -17 | 27 | B H T B H H |
18 | VFC Plauen | 30 | 4 | 6 | 20 | 25 | 55 | -30 | 18 | B B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: