Đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Eintracht Hohkeppel, 20h00 ngày 26/4
Kết quả Schalke 04 (Youth) vs Eintracht Hohkeppel
Đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Eintracht Hohkeppel
Phong độ Schalke 04 (Youth) gần đây
Phong độ Eintracht Hohkeppel gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Schalke 04 (Youth) vs Eintracht Hohkeppel
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Eintracht Hohkeppel trước đây
-
02/11/2024Eintracht Hohkeppel2 - 1Schalke 04 (Youth)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Eintracht Hohkeppel
- Thống kê lịch sử đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Eintracht Hohkeppel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Eintracht Hohkeppel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Eintracht Hohkeppel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schalke 04 (Youth) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Schalke 04 (Youth) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schalke 04 (Youth) thắng
Bại: là số trận Schalke 04 (Youth) thua
Thắng: là số trận Schalke 04 (Youth) thắng
Bại: là số trận Schalke 04 (Youth) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schalke 04 (Youth) và Eintracht Hohkeppel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 30 | 21 | 5 | 4 | 58 | 21 | 37 | 68 | T B T T T B |
2 | Hallescher FC | 30 | 18 | 7 | 5 | 47 | 21 | 26 | 61 | T H T B T T |
3 | Zwickau | 30 | 17 | 4 | 9 | 42 | 40 | 2 | 55 | T B T B T T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 36 | 17 | 53 | B T H T T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 30 | 14 | 7 | 9 | 63 | 43 | 20 | 49 | T B T B T B |
6 | Greifswalder FC | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 31 | 13 | 47 | T H H T B T |
7 | Chemnitzer | 30 | 11 | 11 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 | B H T H H T |
8 | Berliner FC Dynamo | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 39 | 7 | 44 | T T B T B H |
9 | VSG Altglienicke | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 32 | 7 | 43 | T T B T T B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 30 | 13 | 2 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B B B H B T |
11 | ZFC Meuselwitz | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 50 | -15 | 37 | T B T H H B |
12 | SV Babelsberg 03 | 30 | 8 | 10 | 12 | 40 | 47 | -7 | 34 | T B H T B B |
13 | Hertha Zehlendorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 44 | 52 | -8 | 32 | T B T H B T |
14 | BSG Chemie Leipzig | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 50 | -21 | 32 | H B B H H T |
15 | BFC Viktoria 1889 | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 51 | -20 | 29 | T T B B H B |
16 | FSV luckenwalde | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 40 | -16 | 28 | B T T B B T |
17 | Eilenburg | 30 | 6 | 9 | 15 | 35 | 52 | -17 | 27 | B H T B H H |
18 | VFC Plauen | 30 | 4 | 6 | 20 | 25 | 55 | -30 | 18 | B B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: