Đối đầu VFC Plauen vs FSV luckenwalde, 18h00 ngày 19/4
Kết quả VFC Plauen vs FSV luckenwalde
Đối đầu VFC Plauen vs FSV luckenwalde
Phong độ VFC Plauen gần đây
Phong độ FSV luckenwalde gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: VFC Plauen vs FSV luckenwalde
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VFC Plauen vs FSV luckenwalde trước đây
-
27/10/2024FSV luckenwalde0 - 1VFC Plauen0 - 1W
-
26/10/2019VFC Plauen2 - 3FSV luckenwalde0 - 0L
-
28/04/2019VFC Plauen2 - 4FSV luckenwalde2 - 2L
-
20/10/2018FSV luckenwalde2 - 0VFC Plauen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu VFC Plauen vs FSV luckenwalde
- Thống kê lịch sử đối đầu VFC Plauen vs FSV luckenwalde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VFC Plauen vs FSV luckenwalde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
Germany Oberliga NOFV | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VFC Plauen vs FSV luckenwalde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VFC Plauen (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
VFC Plauen (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VFC Plauen thắng
Bại: là số trận VFC Plauen thua
Thắng: là số trận VFC Plauen thắng
Bại: là số trận VFC Plauen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VFC Plauen và FSV luckenwalde trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 29 | 21 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 68 | B T B T T T |
2 | Hallescher FC | 29 | 17 | 7 | 5 | 45 | 20 | 25 | 58 | H T H T B T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 29 | 15 | 8 | 6 | 53 | 34 | 19 | 53 | T B T H T T |
4 | Zwickau | 29 | 16 | 4 | 9 | 40 | 39 | 1 | 52 | T T B T B T |
5 | Carl Zeiss Jena | 29 | 14 | 7 | 8 | 62 | 41 | 21 | 49 | T T B T B T |
6 | Greifswalder FC | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 31 | 13 | 47 | T H H T B T |
7 | Berliner FC Dynamo | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 39 | 7 | 44 | T T B T B H |
8 | VSG Altglienicke | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 32 | 7 | 43 | T T B T T B |
9 | Chemnitzer | 29 | 10 | 11 | 8 | 30 | 21 | 9 | 41 | H B H T H H |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 29 | 12 | 2 | 15 | 46 | 53 | -7 | 38 | B B B B H B |
11 | ZFC Meuselwitz | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 48 | -14 | 37 | T T B T H H |
12 | SV Babelsberg 03 | 29 | 8 | 10 | 11 | 39 | 45 | -6 | 34 | H T B H T B |
13 | Hertha Zehlendorf | 29 | 7 | 8 | 14 | 42 | 51 | -9 | 29 | H T B T H B |
14 | BFC Viktoria 1889 | 29 | 8 | 5 | 16 | 31 | 47 | -16 | 29 | B T T B B H |
15 | BSG Chemie Leipzig | 29 | 7 | 8 | 14 | 25 | 50 | -25 | 29 | B H B B H H |
16 | Eilenburg | 30 | 6 | 9 | 15 | 35 | 52 | -17 | 27 | B H T B H H |
17 | FSV luckenwalde | 29 | 5 | 10 | 14 | 22 | 40 | -18 | 25 | H B T T B B |
18 | VFC Plauen | 29 | 4 | 6 | 19 | 25 | 53 | -28 | 18 | B B B H B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: