Đối đầu Monchengladbach vs RB Leipzig, 21h30 ngày 29/3
Kết quả Monchengladbach vs RB Leipzig
Nhận định, soi kèo Monchengladbach vs RB Leipzig, 21h30 ngày 29/3
Đối đầu Monchengladbach vs RB Leipzig
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
Bundesliga 2024-2025: Monchengladbach vs RB Leipzig
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monchengladbach vs RB Leipzig trước đây
-
10/11/2024RB Leipzig0 - 0Borussia Monchengladbach0 - 0D
-
18/02/2024RB Leipzig2 - 0Borussia Monchengladbach1 - 0L
-
23/09/2023Borussia Monchengladbach0 - 1RB Leipzig0 - 0L
-
11/03/2023RB Leipzig3 - 0Borussia Monchengladbach0 - 0L
-
17/09/2022Borussia Monchengladbach3 - 0RB Leipzig2 - 0W
-
03/05/2022Borussia Monchengladbach3 - 1RB Leipzig2 - 1W
-
11/12/2021RB Leipzig4 - 1Borussia Monchengladbach2 - 0L
-
28/02/2021RB Leipzig3 - 2Borussia Monchengladbach0 - 2L
-
01/11/2020Borussia Monchengladbach1 - 0RB Leipzig0 - 0W
-
02/02/2020RB Leipzig2 - 2Borussia Monchengladbach0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Monchengladbach vs RB Leipzig
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach vs RB Leipzig: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach vs RB Leipzig: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach vs RB Leipzig: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monchengladbach (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Monchengladbach (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monchengladbach thắng
Bại: là số trận Monchengladbach thua
Thắng: là số trận Monchengladbach thắng
Bại: là số trận Monchengladbach thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monchengladbach và RB Leipzig trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
12 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
13 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
14 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: