Đối đầu Wiedenbruck vs SC Paderborn 07 II, 19h00 ngày 26/4
Kết quả Wiedenbruck vs SC Paderborn 07 II
Đối đầu Wiedenbruck vs SC Paderborn 07 II
Phong độ Wiedenbruck gần đây
Phong độ SC Paderborn 07 II gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Wiedenbruck vs SC Paderborn 07 II
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs SC Paderborn 07 II trước đây
-
05/11/2024SC Paderborn 07 II1 - 2Wiedenbruck0 - 0W
-
27/04/2024Wiedenbruck1 - 1SC Paderborn 07 II0 - 0D
-
04/11/2023SC Paderborn 07 II2 - 2Wiedenbruck1 - 1D
-
05/07/2023Wiedenbruck1 - 3SC Paderborn 07 II1 - 1L
-
21/01/2023SC Paderborn 07 II3 - 1Wiedenbruck1 - 0L
-
07/07/2022SC Paderborn 07 II4 - 2Wiedenbruck1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Wiedenbruck vs SC Paderborn 07 II
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs SC Paderborn 07 II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs SC Paderborn 07 II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs SC Paderborn 07 II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiedenbruck (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Wiedenbruck (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiedenbruck thắng
Bại: là số trận Wiedenbruck thua
Thắng: là số trận Wiedenbruck thắng
Bại: là số trận Wiedenbruck thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiedenbruck và SC Paderborn 07 II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 30 | 21 | 5 | 4 | 58 | 21 | 37 | 68 | T B T T T B |
2 | Hallescher FC | 30 | 18 | 7 | 5 | 47 | 21 | 26 | 61 | T H T B T T |
3 | Zwickau | 30 | 17 | 4 | 9 | 42 | 40 | 2 | 55 | T B T B T T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 36 | 17 | 53 | B T H T T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 30 | 14 | 7 | 9 | 63 | 43 | 20 | 49 | T B T B T B |
6 | Greifswalder FC | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 31 | 13 | 47 | T H H T B T |
7 | Chemnitzer | 30 | 11 | 11 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 | B H T H H T |
8 | Berliner FC Dynamo | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 39 | 7 | 44 | T T B T B H |
9 | VSG Altglienicke | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 32 | 7 | 43 | T T B T T B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 30 | 13 | 2 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B B B H B T |
11 | ZFC Meuselwitz | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 50 | -15 | 37 | T B T H H B |
12 | SV Babelsberg 03 | 30 | 8 | 10 | 12 | 40 | 47 | -7 | 34 | T B H T B B |
13 | Hertha Zehlendorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 44 | 52 | -8 | 32 | T B T H B T |
14 | BSG Chemie Leipzig | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 50 | -21 | 32 | H B B H H T |
15 | BFC Viktoria 1889 | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 51 | -20 | 29 | T T B B H B |
16 | FSV luckenwalde | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 40 | -16 | 28 | B T T B B T |
17 | Eilenburg | 30 | 6 | 9 | 15 | 35 | 52 | -17 | 27 | B H T B H H |
18 | VFC Plauen | 30 | 4 | 6 | 20 | 25 | 55 | -30 | 18 | B B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: