Đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Turkgucu Munchen, 00h00 ngày 12/4
Kết quả TSV Schwaben Augsburg vs Turkgucu Munchen
Đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Turkgucu Munchen
Phong độ TSV Schwaben Augsburg gần đây
Phong độ Turkgucu Munchen gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: TSV Schwaben Augsburg vs Turkgucu Munchen
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Turkgucu Munchen trước đây
-
03/10/2024Turkgucu Munchen1 - 3TSV Schwaben Augsburg0 - 2W
-
28/01/2023Turkgucu Munchen4 - 0TSV Schwaben Augsburg3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Turkgucu Munchen
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Turkgucu Munchen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Turkgucu Munchen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Schwaben Augsburg vs Turkgucu Munchen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSV Schwaben Augsburg (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TSV Schwaben Augsburg (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TSV Schwaben Augsburg thắng
Bại: là số trận TSV Schwaben Augsburg thua
Thắng: là số trận TSV Schwaben Augsburg thắng
Bại: là số trận TSV Schwaben Augsburg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TSV Schwaben Augsburg và Turkgucu Munchen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 28 | 20 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 65 | T B T B T T |
2 | Hallescher FC | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 20 | 23 | 55 | T H T H T B |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 28 | 14 | 8 | 6 | 51 | 34 | 17 | 50 | T T B T H T |
4 | Zwickau | 28 | 15 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 49 | T T T B T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 28 | 13 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 46 | H T T B T B |
6 | Greifswalder FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 28 | 14 | 44 | H B T H H T |
7 | Berliner FC Dynamo | 28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 34 | 11 | 43 | B H T T B T |
8 | Chemnitzer | 28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 20 | 9 | 40 | T H B H T H |
9 | VSG Altglienicke | 28 | 10 | 10 | 8 | 36 | 30 | 6 | 40 | T B T T B T |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 28 | 12 | 2 | 14 | 45 | 49 | -4 | 38 | B B B B B H |
11 | ZFC Meuselwitz | 28 | 9 | 9 | 10 | 33 | 47 | -14 | 36 | H T T B T H |
12 | SV Babelsberg 03 | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | H H T B H T |
13 | Hertha Zehlendorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 29 | H H T B T H |
14 | BFC Viktoria 1889 | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 46 | -16 | 28 | B B T T B B |
15 | BSG Chemie Leipzig | 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 50 | -25 | 28 | T B H B B H |
16 | Eilenburg | 28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | -17 | 25 | H B B H T B |
17 | FSV luckenwalde | 28 | 5 | 10 | 13 | 22 | 39 | -17 | 25 | H H B T T B |
18 | VFC Plauen | 28 | 4 | 5 | 19 | 24 | 52 | -28 | 17 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: