Kết quả Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger, 00h00 ngày 03/04
Kết quả Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger
Đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger
Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây
Phong độ TSV Steinbach Haiger gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.25X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 27
-
Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger: Diễn biến chính
-
64'0-1
Jonas Singer
-
69'Max Hauswirth0-1
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger: Số liệu thống kê
-
Eintracht Frankfurt (Youth)TSV Steinbach Haiger
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
127Pha tấn công105
-
-
68Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 27 | 19 | 5 | 3 | 50 | 19 | 31 | 62 | T T B T B T |
2 | Hallescher FC | 27 | 16 | 7 | 4 | 43 | 18 | 25 | 55 | B T H T H T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 30 | 15 | 46 | T H T T B T |
4 | Zwickau | 26 | 14 | 4 | 8 | 36 | 36 | 0 | 46 | T H T T T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 26 | 12 | 7 | 7 | 55 | 37 | 18 | 43 | H B H T T B |
6 | Greifswalder FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 41 | T H B T H H |
7 | Berliner FC Dynamo | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | B B H T T B |
8 | VSG Altglienicke | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 26 | 7 | 37 | H H T B T T |
9 | Hertha BSC Berlin Youth | 26 | 12 | 1 | 13 | 44 | 46 | -2 | 37 | T T B B B B |
10 | Chemnitzer | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 19 | 7 | 36 | T H T H B H |
11 | ZFC Meuselwitz | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 45 | -15 | 32 | B H H T T B |
12 | SV Babelsberg 03 | 27 | 7 | 10 | 10 | 36 | 42 | -6 | 31 | B H H T B H |
13 | Hertha Zehlendorf | 27 | 7 | 7 | 13 | 39 | 46 | -7 | 28 | B H H T B T |
14 | BFC Viktoria 1889 | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 43 | -14 | 28 | B B B T T B |
15 | BSG Chemie Leipzig | 26 | 7 | 6 | 13 | 24 | 46 | -22 | 27 | H T T B H B |
16 | FSV luckenwalde | 27 | 5 | 10 | 12 | 22 | 37 | -15 | 25 | H H H B T T |
17 | Eilenburg | 27 | 6 | 7 | 14 | 33 | 49 | -16 | 25 | T H B B H T |
18 | VFC Plauen | 27 | 4 | 5 | 18 | 24 | 49 | -25 | 17 | B B B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation