Kết quả RB Leipzig Nữ vs SC Freiburg Nữ, 19h00 ngày 30/03

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 18

  • RB Leipzig Nữ vs SC Freiburg Nữ: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goal Lisa Karl
  • 66'
    0-1
    Egli L.
  • 90'
    Giovanna Hoffmann goal 
    1-1
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig Nữ vs SC Freiburg Nữ: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig Nữ
    SC Freiburg Nữ
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 500
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 28
    Long pass
    24
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 19 16 2 1 49 12 37 50 T T T T T T
2 Eintracht Frankfurt (W) 19 13 2 4 59 21 38 41 T B T B T B
3 VfL Wolfsburg (W) 18 13 2 3 47 15 32 41 T H T T B T
4 Bayer Leverkusen (W) 18 11 3 4 32 16 16 36 B H B T T B
5 SC Freiburg (W) 18 10 3 5 29 25 4 33 B T T T T H
6 Hoffenheim (W) 18 10 0 8 38 23 15 30 T B T B T T
7 RB Leipzig (W) 18 8 3 7 28 29 -1 27 B T T B H H
8 Werder Bremen (W) 19 8 2 9 22 34 -12 26 B B T B B T
9 SG Essen-Schonebeck (W) 19 4 4 11 18 27 -9 16 H T B T B B
10 Carl Zeiss Jena (W) 19 2 4 13 7 35 -28 10 B B B H T T
11 Koln (W) 18 1 4 13 11 45 -34 7 H H B B B B
12 Turbine Potsdam (W) 19 0 1 18 4 62 -58 1 B B B B B B