Kết quả SC Freiburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ, 18h00 ngày 26/01
Kết quả SC Freiburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ
Đối đầu SC Freiburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ
Phong độ SC Freiburg Nữ gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.55X
3.752
2.20Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 1
-
SC Freiburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ: Diễn biến chính
-
28'0-0Sofie Lena Zdebel
-
56'0-1Ostermeier S. (Assist:Vilhjalmsdottir K. L.)
-
70'0-2Kogel K. (Assist:Grant R.)
-
90'Svenja Folmli (Assist:Stegemann G.)1-2
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg Nữ vs Bayer Leverkusen Nữ: Số liệu thống kê
-
SC Freiburg NữBayer Leverkusen Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút21
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
94Pha tấn công91
-
-
65Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eintracht Frankfurt (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 38 | 5 | 33 | 29 | B H T T T T |
2 | Bayern Munchen (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H H T T T |
3 | Bayer Leverkusen (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 29 | T T T T T T |
4 | VfL Wolfsburg (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 28 | T T T T B T |
5 | SC Freiburg (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 19 | 1 | 20 | B H T T B B |
6 | RB Leipzig (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 22 | -4 | 19 | B T H B B T |
7 | Hoffenheim (W) | 12 | 6 | 0 | 6 | 21 | 18 | 3 | 18 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T T T B B |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 8 | B B H B B B |
10 | Koln (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 34 | -24 | 5 | H B B B T B |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 23 | -20 | 3 | H H B B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 12 | 0 | 1 | 11 | 1 | 34 | -33 | 1 | B H B B B B |