Kết quả Chorley FC vs Alfreton Town, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.90O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.00X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.72O 1
0.78U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chorley FC vs Alfreton Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Chorley FC vs Alfreton Town: Diễn biến chính
-
2'Mike Calveley1-0
-
20'Mike Calveley2-0
-
33'2-0
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chorley FC vs Alfreton Town: Số liệu thống kê
-
Chorley FCAlfreton Town
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
98Pha tấn công126
-
-
49Tấn công nguy hiểm72
-
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scunthorpe United | 43 | 24 | 12 | 7 | 70 | 29 | 41 | 84 | T B T T B T |
2 | Kidderminster Harriers | 43 | 25 | 8 | 10 | 78 | 33 | 45 | 83 | T T T T H T |
3 | Brackley Town | 43 | 26 | 5 | 12 | 67 | 42 | 25 | 83 | B T B T T T |
4 | Chester FC | 43 | 22 | 12 | 9 | 67 | 44 | 23 | 78 | T T B H H T |
5 | Chorley FC | 43 | 20 | 13 | 10 | 66 | 47 | 19 | 73 | B T H T H H |
6 | Hereford FC | 43 | 21 | 10 | 12 | 64 | 45 | 19 | 73 | B B T T H T |
7 | Kings Lynn | 43 | 21 | 10 | 12 | 50 | 42 | 8 | 73 | H B T T H T |
8 | Curzon Ashton FC | 43 | 21 | 9 | 13 | 55 | 40 | 15 | 72 | B H T T B B |
9 | Buxton FC | 43 | 22 | 5 | 16 | 71 | 49 | 22 | 71 | T T B T H T |
10 | Spennymoor Town | 43 | 19 | 12 | 12 | 72 | 49 | 23 | 69 | T T B T T B |
11 | Darlington | 43 | 17 | 14 | 12 | 57 | 51 | 6 | 65 | H H H T T B |
12 | Peterborough Sports | 43 | 16 | 11 | 16 | 52 | 51 | 1 | 59 | B T B B T B |
13 | Scarborough | 43 | 15 | 11 | 17 | 61 | 56 | 5 | 56 | T T H B T B |
14 | Leamington | 43 | 15 | 9 | 19 | 51 | 50 | 1 | 54 | B T B B B H |
15 | Alfreton Town | 43 | 14 | 12 | 17 | 50 | 56 | -6 | 54 | H B T H H T |
16 | South Shields | 43 | 16 | 5 | 22 | 58 | 66 | -8 | 53 | B B B B B H |
17 | Marine | 43 | 14 | 10 | 19 | 39 | 54 | -15 | 52 | T T T H B H |
18 | Oxford City | 43 | 12 | 14 | 17 | 55 | 71 | -16 | 50 | T H T T H B |
19 | Southport FC | 43 | 12 | 13 | 18 | 41 | 56 | -15 | 49 | B T B B H H |
20 | Radcliffe Borough | 43 | 12 | 11 | 20 | 53 | 68 | -15 | 47 | H B B B T H |
21 | Needham Market | 43 | 10 | 9 | 24 | 43 | 70 | -27 | 39 | T B B B B T |
22 | Rushall Olympic | 43 | 9 | 8 | 26 | 39 | 88 | -49 | 35 | T B H T H B |
23 | Warrington Town AFC | 43 | 6 | 12 | 25 | 34 | 67 | -33 | 30 | B B B B B B |
24 | Farsley Celtic | 43 | 7 | 5 | 31 | 34 | 103 | -69 | 26 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh