Kết quả Farsley Celtic vs Curzon Ashton FC, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Farsley Celtic vs Curzon Ashton FC
Đối đầu Farsley Celtic vs Curzon Ashton FC
Phong độ Farsley Celtic gần đây
Phong độ Curzon Ashton FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.93-2.5
0.85O 3.5
0.90U 3.5
0.901
15.00X
8.002
1.12Hiệp 1+1
1.00-1
0.80O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farsley Celtic vs Curzon Ashton FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Farsley Celtic vs Curzon Ashton FC: Diễn biến chính
-
9'0-1
Adam Barton
-
40'0-2
Adam Barton
-
49'0-3
Alex Samuel Curran
-
54'0-3
-
67'0-3
-
89'0-3
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Farsley Celtic vs Curzon Ashton FC: Số liệu thống kê
-
Farsley CelticCurzon Ashton FC
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút24
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài15
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
111Pha tấn công152
-
-
45Tấn công nguy hiểm105
-
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brackley Town | 46 | 29 | 5 | 12 | 75 | 42 | 33 | 92 | T T T T T T |
2 | Scunthorpe United | 46 | 26 | 12 | 8 | 76 | 30 | 46 | 90 | T B T B T T |
3 | Kidderminster Harriers | 46 | 27 | 8 | 11 | 86 | 37 | 49 | 89 | T H T T T B |
4 | Chester FC | 46 | 25 | 12 | 9 | 73 | 45 | 28 | 87 | H H T T T T |
5 | Chorley FC | 46 | 22 | 13 | 11 | 76 | 49 | 27 | 79 | T H H B T T |
6 | Kings Lynn | 46 | 23 | 10 | 13 | 52 | 45 | 7 | 79 | T H T T T B |
7 | Buxton FC | 46 | 24 | 5 | 17 | 76 | 52 | 24 | 77 | T H T T B T |
8 | Curzon Ashton FC | 46 | 22 | 11 | 13 | 59 | 41 | 18 | 77 | T B B H T H |
9 | Spennymoor Town | 46 | 21 | 13 | 12 | 76 | 50 | 26 | 76 | T T B H T T |
10 | Hereford FC | 46 | 22 | 10 | 14 | 68 | 51 | 17 | 76 | T H T T B B |
11 | Darlington | 46 | 18 | 15 | 13 | 61 | 54 | 7 | 69 | T T B H B T |
12 | Peterborough Sports | 46 | 17 | 12 | 17 | 55 | 57 | -2 | 63 | B T B T B H |
13 | Scarborough | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 58 | 6 | 61 | B T B H T H |
14 | Alfreton Town | 46 | 15 | 14 | 17 | 54 | 59 | -5 | 59 | H H T H T H |
15 | Marine | 46 | 16 | 10 | 20 | 45 | 57 | -12 | 58 | H B H T B T |
16 | Leamington | 46 | 15 | 10 | 21 | 52 | 56 | -4 | 55 | B B H B B H |
17 | South Shields | 46 | 16 | 6 | 24 | 60 | 73 | -13 | 54 | B B H H B B |
18 | Southport FC | 46 | 13 | 14 | 19 | 43 | 58 | -15 | 53 | B H H B H T |
19 | Oxford City | 46 | 13 | 14 | 19 | 58 | 74 | -16 | 53 | T H B B T B |
20 | Radcliffe Borough | 46 | 13 | 12 | 21 | 56 | 75 | -19 | 51 | B T H T B H |
21 | Needham Market | 46 | 10 | 9 | 27 | 44 | 76 | -32 | 39 | B B T B B B |
22 | Rushall Olympic | 46 | 9 | 8 | 29 | 42 | 98 | -56 | 35 | T H B B B B |
23 | Warrington Town AFC | 46 | 6 | 13 | 27 | 34 | 70 | -36 | 31 | B B B B H B |
24 | Farsley Celtic | 46 | 7 | 5 | 34 | 35 | 113 | -78 | 26 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh