Kết quả Southampton Nữ vs London City Lionesses Nữ, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Southampton Nữ vs London City Lionesses Nữ
Đối đầu Southampton Nữ vs London City Lionesses Nữ
Phong độ Southampton Nữ gần đây
Phong độ London City Lionesses Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.73-1.25
0.99O 2.75
0.73U 2.75
0.871
4.75X
5.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
0.96O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton Nữ vs London City Lionesses Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 20
-
Southampton Nữ vs London City Lionesses Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1
Goodwin I. (Assist:Godfrey F.)
-
21'0-2
Goodwin I. (Assist:Godfrey F.)
-
26'0-2Rofiat Imuran
-
44'0-3
Boye-Hlorkah C. (Assist:Goodwin I.)
-
57'Pike M. (Assist:Palmer A.)1-3
-
62'1-4
Goodwin I. (Assist:Boye-Hlorkah C.)
-
90'Bourne T.1-4
-
90'1-4Saki Kumagai
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton Nữ vs London City Lionesses Nữ: Số liệu thống kê
-
Southampton NữLondon City Lionesses Nữ
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
113Pha tấn công123
-
-
44Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | London City Lionesses (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 41 | T H T T T T |
2 | Birmingham (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 39 | T T T T H T |
3 | Charlton (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 36 | 21 | 15 | 34 | H T H H T H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 32 | 26 | 6 | 32 | H T B T T B |
5 | Bristol Academy (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 30 | H B H H T H |
6 | Newcastle (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T B T B T H |
7 | Sunderland (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 31 | -6 | 24 | B B T B B B |
8 | Southampton (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 18 | H H B H B B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 32 | -17 | 12 | B B H T B H |
10 | Portsmouth (W) | 19 | 2 | 4 | 13 | 12 | 48 | -36 | 10 | B T T H B H |
11 | Sheffield United (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 9 | 32 | -23 | 7 | H B B B B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh