Kết quả Cheshunt vs Hendon, 02h45 ngày 05/02
Kết quả Cheshunt vs Hendon
Đối đầu Cheshunt vs Hendon
Phong độ Cheshunt gần đây
Phong độ Hendon gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
0.97O 2.5
0.81U 2.5
0.911
2.05X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheshunt vs Hendon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ryman League 2024-2025 » vòng 24
-
Cheshunt vs Hendon: Diễn biến chính
-
13'0-1
Nikolai Krokhin
-
36'0-1
-
81'Braney T.1-1
-
82'1-1
-
85'Kenny Coker2-1
-
90'2-2
Kofi Anokye-Boadi
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheshunt vs Hendon: Số liệu thống kê
-
CheshuntHendon
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
110Pha tấn công112
-
-
52Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ryman League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Horsham | 42 | 28 | 3 | 11 | 82 | 40 | 42 | 87 | T T T T T T |
2 | Billericay Town | 42 | 26 | 9 | 7 | 83 | 42 | 41 | 87 | T B T T T T |
3 | Dartford | 42 | 25 | 9 | 8 | 77 | 49 | 28 | 84 | T H T T H B |
4 | Cray Valley Paper Mills | 42 | 23 | 11 | 8 | 80 | 56 | 24 | 80 | T T T T T B |
5 | Dover Athletic | 42 | 23 | 7 | 12 | 83 | 48 | 35 | 76 | T T T B H T |
6 | Chichester City | 42 | 22 | 7 | 13 | 72 | 59 | 13 | 73 | T B T T T B |
7 | Carshalton Athletic FC | 42 | 20 | 10 | 12 | 72 | 54 | 18 | 70 | T B B T T T |
8 | Hashtag United | 42 | 18 | 10 | 14 | 82 | 71 | 11 | 64 | T T B H H B |
9 | Chatham Town | 42 | 17 | 12 | 13 | 74 | 53 | 21 | 63 | T T B H B H |
10 | Cray Wanderers | 42 | 18 | 7 | 17 | 58 | 52 | 6 | 61 | B T T B H B |
11 | Wingate Finchley | 41 | 17 | 8 | 16 | 73 | 64 | 9 | 59 | B H B T B H |
12 | lewes | 42 | 15 | 13 | 14 | 59 | 64 | -5 | 58 | B H T B B T |
13 | Folkestone | 41 | 17 | 6 | 18 | 58 | 63 | -5 | 57 | B H B B T T |
14 | Potters Bar Town | 42 | 17 | 6 | 19 | 57 | 75 | -18 | 57 | B B B B T T |
15 | Cheshunt | 42 | 14 | 7 | 21 | 61 | 69 | -8 | 49 | B B B B T B |
16 | Whitehawk | 42 | 14 | 7 | 21 | 49 | 66 | -17 | 49 | T B B B B T |
17 | Canvey Island | 42 | 13 | 5 | 24 | 48 | 66 | -18 | 44 | H B T B B H |
18 | Dulwich Hamlet | 42 | 12 | 8 | 22 | 58 | 80 | -22 | 44 | B B B T B H |
19 | Hendon | 42 | 9 | 12 | 21 | 61 | 79 | -18 | 39 | H T B H B T |
20 | Hastings United | 42 | 8 | 10 | 24 | 37 | 75 | -38 | 34 | B T B H H B |
21 | Bognor Regis Town | 42 | 8 | 8 | 26 | 51 | 100 | -49 | 32 | B T T B B B |
22 | Bowers Pitsea | 42 | 7 | 5 | 30 | 34 | 84 | -50 | 26 | B B T T H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh