Kết quả Chichester City vs Cray Valley Paper Mills, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Chichester City vs Cray Valley Paper Mills
Phong độ Chichester City gần đây
Phong độ Cray Valley Paper Mills gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3
0.63U 3
0.771
2.27X
3.402
2.26Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chichester City vs Cray Valley Paper Mills
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ryman League 2024-2025 » vòng 31
-
Chichester City vs Cray Valley Paper Mills: Diễn biến chính
-
11'0-1
Marcel Barrington
-
42'Charlie Barnett1-1
-
45'1-2
Sonny Black
-
63'1-2
-
72'1-2
-
73'1-2
-
79'1-2
-
85'Joe Moore2-2
-
90'2-2
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chichester City vs Cray Valley Paper Mills: Số liệu thống kê
-
Chichester CityCray Valley Paper Mills
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
60Pha tấn công82
-
-
25Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ryman League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dartford | 39 | 24 | 8 | 7 | 71 | 42 | 29 | 80 | B T T T H T |
2 | Billericay Town | 39 | 23 | 9 | 7 | 74 | 40 | 34 | 78 | B T B T B T |
3 | Horsham | 39 | 25 | 3 | 11 | 71 | 38 | 33 | 78 | B T T T T T |
4 | Cray Valley Paper Mills | 39 | 21 | 11 | 7 | 75 | 54 | 21 | 74 | T T B T T T |
5 | Dover Athletic | 39 | 22 | 6 | 11 | 78 | 43 | 35 | 72 | B B T T T T |
6 | Chichester City | 39 | 20 | 7 | 12 | 66 | 56 | 10 | 67 | T B T T B T |
7 | Hashtag United | 39 | 18 | 8 | 13 | 80 | 65 | 15 | 62 | H H B T T B |
8 | Chatham Town | 39 | 17 | 10 | 12 | 69 | 47 | 22 | 61 | H T T T T B |
9 | Carshalton Athletic FC | 39 | 17 | 10 | 12 | 60 | 51 | 9 | 61 | T T B T B B |
10 | Cray Wanderers | 39 | 18 | 6 | 15 | 53 | 43 | 10 | 60 | T B T B T T |
11 | Wingate Finchley | 38 | 16 | 7 | 15 | 68 | 60 | 8 | 55 | T H T B H B |
12 | lewes | 39 | 14 | 13 | 12 | 53 | 56 | -3 | 55 | T B T B H T |
13 | Folkestone | 38 | 15 | 6 | 17 | 54 | 59 | -5 | 51 | B T B B H B |
14 | Potters Bar Town | 39 | 15 | 6 | 18 | 49 | 70 | -21 | 51 | B T T B B B |
15 | Cheshunt | 39 | 13 | 7 | 19 | 56 | 60 | -4 | 46 | B T T B B B |
16 | Whitehawk | 39 | 13 | 7 | 19 | 48 | 62 | -14 | 46 | B B T T B B |
17 | Canvey Island | 39 | 13 | 4 | 22 | 47 | 61 | -14 | 43 | T B H H B T |
18 | Dulwich Hamlet | 39 | 11 | 7 | 21 | 53 | 72 | -19 | 40 | T B B B B B |
19 | Hendon | 39 | 8 | 11 | 20 | 52 | 70 | -18 | 35 | B B B H T B |
20 | Hastings United | 39 | 8 | 8 | 23 | 34 | 71 | -37 | 32 | B B H B T B |
21 | Bognor Regis Town | 39 | 8 | 8 | 23 | 48 | 88 | -40 | 32 | B H B B T T |
22 | Bowers Pitsea | 39 | 6 | 4 | 29 | 31 | 82 | -51 | 22 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh