Kết quả Hull City Nữ vs Burnley Nữ, 21h00 ngày 17/11
Kết quả Hull City Nữ vs Burnley Nữ
Đối đầu Hull City Nữ vs Burnley Nữ
Phong độ Hull City Nữ gần đây
Phong độ Burnley Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.90-2.5
0.90O 3.75
0.80U 3.75
1.001
13.00X
7.502
1.14Hiệp 1+1
0.93-1
0.88O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City Nữ vs Burnley Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025 » vòng 12
-
Hull City Nữ vs Burnley Nữ: Diễn biến chính
-
63'0-1
McPartlan B.
-
90'0-2
Walker C.
- BXH Miền bắc nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City Nữ vs Burnley Nữ: Số liệu thống kê
-
Hull City NữBurnley Nữ
-
0Phạt góc15
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
1Tổng cú sút21
-
-
0Sút trúng cầu môn10
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
-
60Pha tấn công96
-
-
23Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 20 | 16 | 4 | 0 | 68 | 6 | 62 | 52 | T H T T H T |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 21 | 16 | 4 | 1 | 73 | 21 | 52 | 52 | H T H T T T |
3 | Stoke City (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 62 | 30 | 32 | 46 | T B T T B T |
4 | Burnley (W) | 21 | 14 | 1 | 6 | 69 | 19 | 50 | 43 | B B T B B T |
5 | Rugby Borough (W) | 21 | 12 | 5 | 4 | 56 | 19 | 37 | 41 | T B H T T T |
6 | Liverpool Feds (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 35 | 47 | -12 | 32 | T B T T B B |
7 | West Bromwich WFC (W) | 21 | 7 | 1 | 13 | 29 | 45 | -16 | 22 | T T B B T B |
8 | Sporting Khalsa (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 21 | B T H H T T |
9 | Hull City (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 54 | -28 | 21 | H T H B H T |
10 | Derby County (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 23 | 45 | -22 | 18 | H T B B B B |
11 | Halifax Town (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 13 | 82 | -69 | 7 | B B T T B B |
12 | Stourbridge (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 14 | 79 | -65 | 6 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh