Kết quả Nomme JK Kalju II vs Flora Tallinn II, 16h30 ngày 06/04
Kết quả Nomme JK Kalju II vs Flora Tallinn II
Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Flora Tallinn II
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.88O 4.5
0.82U 4.5
0.981
3.90X
4.402
1.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.73O 2.25
0.78U 2.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nomme JK Kalju II vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 5
-
Nomme JK Kalju II vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
-
5'0-1
Alemaa J. (Assist:Oscar Pihela)
-
19'Kevin D'Almeida (Assist:Daniil Tarassenkov)1-1
-
26'Mihhail Orlov (Assist:Nikita Ingelmann)2-1
-
55'Arkadi Butenko2-1
-
61'Arkadi Butenko2-1
-
62'2-1
-
68'2-1Eerik Paltser
-
83'Anton Volossatov2-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Nomme JK Kalju II vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
-
Nomme JK Kalju IIFlora Tallinn II
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
76Pha tấn công131
-
-
33Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elva | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | FC Nomme United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Viimsi MRJK | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | JK Welco Elekter | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T T |
5 | Nomme JK Kalju II | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T |
6 | Flora Tallinn II | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B B H T T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 2 | B H H B B |
9 | Tallinna FC Ararat TTU | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation