Kết quả Tallinna JK Legion vs Johvi FC Lokomotiv, 19h00 ngày 06/04
Kết quả Tallinna JK Legion vs Johvi FC Lokomotiv
Đối đầu Tallinna JK Legion vs Johvi FC Lokomotiv
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 3.25
0.84U 3.25
0.801
1.94X
3.752
2.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna JK Legion vs Johvi FC Lokomotiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 5
-
Tallinna JK Legion vs Johvi FC Lokomotiv: Diễn biến chính
-
29'Lev Visman0-0
-
31'Aleksandr Suhotski0-0
-
32'0-1
Guri Tsvibelberg
-
57'Sergei Vassilenko0-1
-
70'0-1Ilja Shashkov
-
72'Andrei Borissov0-1
-
80'Steven Maearu0-1
-
90'Steven Maearu1-1
-
90'1-1Marek Juhkov
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna JK Legion vs Johvi FC Lokomotiv: Số liệu thống kê
-
Tallinna JK LegionJohvi FC Lokomotiv
-
11Phạt góc8
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
136Pha tấn công98
-
-
102Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Tartu Kalev | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T B T T |
3 | Trans Narva B | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T T H T B |
4 | Tallinna JK Legion | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | T B H T H |
6 | FC Nomme United U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 7 | H B T T B |
7 | FC Kuressaare II | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B T B T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 1 | B B H B B |
10 | Tabasalu Charma | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B B |