Kết quả Rapla JK Atli vs Tartu JK Maag Tammeka B, 16h30 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2022 » vòng 32

  • Rapla JK Atli vs Tartu JK Maag Tammeka B: Diễn biến chính

  • 5'
    Taavi Kala goal 
    1-0
  • 18'
    1-1
    goal Andres Dobõšev-Proosväli
  • 24'
    Erich-Raimond Stepanjuga goal 
    2-1
  • 58'
    2-2
    goal 
  • 63'
    2-3
    goal 
  • BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Rapla JK Atli vs Tartu JK Maag Tammeka B: Số liệu thống kê

  • Rapla JK Atli
    Tartu JK Maag Tammeka B
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    113
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tallinna FC Ararat TTU 36 24 9 3 117 38 79 81 T T T H H T
2 Tabasalu Charma 36 25 4 7 120 50 70 79 T T T T T B
3 JK Tallinna Kalev II 36 19 9 8 88 49 39 66 B T T T T H
4 JK Welco Elekter 36 17 10 9 68 47 21 61 B T H T T T
5 Tartu JK Maag Tammeka B 36 16 8 12 70 59 11 56 B T H H B H
6 Tallinna JK Legion B 35 14 3 18 63 83 -20 45 T B B B B T
7 Tartu Kalev 36 11 8 17 56 81 -25 41 B B H B H T
8 Laanemaa Haapsalu 36 10 7 19 49 84 -35 37 T B B T H B
9 Nomme JK Kalju II 37 10 3 24 54 106 -52 33 T B H B H B
10 Rapla JK Atli 36 2 3 31 33 121 -88 9 B B B B B B