Kết quả JK Welco Elekter vs Tallinna FC Ararat TTU, 22h00 ngày 29/03
Kết quả JK Welco Elekter vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 2.5
0.44U 2.5
1.621
1.55X
4.202
4.33Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 4
-
JK Welco Elekter vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
-
4'Mark Mugra1-0
-
30'1-0Vladimir Malinin
-
36'1-0Matvei Jekimov
-
38'Erki Mottus1-0
-
66'1-0Matvei Jekimov
-
69'Erki Mottus2-0
-
74'Romet Salu2-0
-
78'2-1
Artjom Toropov
-
79'Tristan Saupold3-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterTallinna FC Ararat TTU
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
128Pha tấn công85
-
-
59Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Elva | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 | H T B T |
4 | Flora Tallinn II | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H B |
5 | JK Welco Elekter | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H B T |
6 | Nomme JK Kalju II | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | T B T B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B B H T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 2 | B H H B |
9 | Tallinna FC Ararat TTU | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation