Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B, 23h00 ngày 10/04
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.95O 3
0.78U 3
0.981
1.90X
4.502
2.70Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 6
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B: Diễn biến chính
-
6'Antoniy Vynnychuk0-0
-
11'Leonid Arhipov1-0
-
19'Vladimir Malinin (Assist:Vadim Aksjonov)2-0
-
36'2-0Akaki Gvineria
-
41'2-1
Karl Kiidron (Assist:Akaki Gvineria)
-
79'Vladislav Tsurilkin2-1
-
79'2-1Akaki Gvineria
-
83'2-1Kristofer Sahtel
-
84'Kirill Nesterov (Assist:Vassili Kulik)3-1
-
86'3-1Akaki Gvineria
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUTartu JK Maag Tammeka B
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
76Pha tấn công102
-
-
68Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 13 | H T B T T T |
2 | Elva | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 13 | H T T T T |
3 | FC Nomme United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T B |
4 | JK Welco Elekter | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T T |
5 | Nomme JK Kalju II | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T |
6 | Flora Tallinn II | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B B H T T |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 | B H H B B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation